Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 45,2%, độ ẩm 7,2%, melamin không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26 /2012/BNNPTNT
|
tấn
|
340
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Cám gạo
|
tấn
|
255
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Bột thịt xơng bò (đã qua xử lý nhiệt, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc). độ ẩm 4.7%, protein 45%, không có E.coli, Salmonella
|
tấn
|
342
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: Bột cá - PERUVIAN STEAM DRIED FISHMEAL ( PROTEIN 66,34%; Độ ẩm 7,80 , FREE SALMONELLA , FREE E-COLI , NACL 2,34% ,TVN 98,45MG/100GR)
|
tấn
|
1,380
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Cám mỳ viên , hàng nhập khẩu phù hợp thông t 26 ngày 25/06/2012 của BNN.
|
tấn
|
186
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột gia cầm ( bột thịt xơng từ gia cầm ) , protein 70,81%,melamine <2.0ppm, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26 /2012 /BNNPTNT
|
tấn
|
465
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Lông Vũ Thủy Phân (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
640
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 50,05%, độ ẩm 6,76%, melamin không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012 /BNNPTNT
|
tấn
|
430
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hạt cải ( Canola meal), hàng nhập theo thông t 26/TT- BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
tấn
|
393
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 51,2%, độ ẩm 5,1%, melamin không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012 /BNNPTNT
|
tấn
|
414
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS ( Distillere dried grains solubles) NL sản xuất thức ăn chăn nuôi , độ ẩm 11.32%, protein 26.80%, hàm lợng xơ thô 6.47% hàng NK phù Hợp TT26/2012 BNNPTNT theo dòng 4245
|
tấn
|
320
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng ( nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc) phù hợp TT26/2012/BNN, mới 100%
|
tấn
|
500
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)
|
tấn
|
839
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
665
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Cám mì viên - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
tấn
|
228
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Bột thịt xơng bò (đã qua xử lý nhiệt, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc). độ ẩm 4.70%, protein 45%, không có E.coli, Salmonella
|
tấn
|
342
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột cá (Protêin: 68% Min.) - (Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá)
|
tấn
|
1,424,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột thịt xơng lợn - Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT 26/2012/BNNPTNT theo Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia số QCVN 01-78:2011/BNNPTNT.
|
tấn
|
412
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám viên lúa mì làm thức ăn gia súc 45kg/bao
|
tấn
|
190
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột xơng thịt lợn (Porcine Meat And Bone Meal), hàng mới 100%
|
tấn
|
450
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
240
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Lông Vũ Thủy Phân (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
645
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein:59,45%,độ ẩm;3,75%,melamin không có, hàng nhập khẩu phù hợp với T26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
407
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám mỳ viên - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012
|
tấn
|
241
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Cám mỳ viên, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
228
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột gan cá ngừ- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi từ cá có hàm lợng protein lớn hơn 60% (NK theo TT: 26/2012/TT-BNN ngày 25/6/2012, stt: 8)
|
tấn
|
1,300
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột cá (Steam dried Fish meal) Protein: 67.8%; Độ ẩm: 6.2%; NACL: 2.59%; TVBN: 100mg/100gm; Salmonella, E coli Not detected. NL SX thức ăn gia súc thủy sản
|
tấn
|
1,305
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- Khô dầu hạt cải ( Canola Meal )
|
tấn
|
385
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc : Bột bánh mì vụn ( Bakery Meal ). Hàng nhập theo thông t 26/2012/TT- BNNPTNT, ngày 26/05/2012.
|
tấn
|
298
|
Cảng Vict
|
CFR
|
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLE (DDGS) (Dạng bột, mảnh màu vàng; độ ẩm 9,87%, Protein 36,25%, xơ thô 8,11%) - Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc / Bã ngô làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
tấn
|
343
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
tấn
|
522
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gluten Ngô - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc,phù hợp theo thông t 26/2012/TT-BNNPTNT.
|
tấn
|
845
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|