Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Cám mỳ viên (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi tại nhà máy Thaiway, khu công nghiệp Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam)
|
tấn
|
200
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sx thức ăn gia súc: Bột thịt xơng lợn. Đủ ĐK nhập khẩu theo TT26/2012 BNNPTNT
|
tấn
|
410
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
NLSXTACN: Cám gạo đã trích ly dầu ( India rice bran extraction A Grade)
|
tấn
|
160
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu hạt cải nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
274
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Khô Dầu Đậu Tơng ấn Độ. Hàng đóng bao trong cont. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Nhập khẩu phù hợp với Thông t 26/2012 của Bộ NN & PTNT.
|
tấn
|
572
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Bột Gluten Ngô ( CORN GLUTEN MEAL)
|
tấn
|
809
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Khô dầu cọ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. Màu, mùi đặc trng của khô dầu cọ, không có mùi chua, mốc. Hàm lợng protein 15.7%; độ ẩm 7.65%, hàm lợng Aflatoxin no detected
|
tấn
|
175
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
256
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 50,47%, độ ẩm 5,35%, melamin không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012 /BNNPTNT
|
tấn
|
410
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột gia cầm ( poultry meal )
|
tấn
|
550
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột Gan Mực (Squid Liver Powder) Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản tại công ty
|
tấn
|
815
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dịch gan mực ( Squid Liver Soluble for animal feed use) :Thành phần chính gồm chất béo và protein dùng trong sản xuất thức ăn gia súc
|
tấn
|
1,230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ( dùng cho thủy sản): Dầu gan mực
|
tấn
|
1,450
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Khô dầu vừng, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
295
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
BISCUIT MEAL (Bột bánh quy) , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục 2358 thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
324
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Bột lông vũ , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
694
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Bột cá (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
1,550
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CNF
|
Bột cá dùng làm thức ăn chăn nuôi. hàng mới 100%
|
tấn
|
1,120
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 45,2%, độ ẩm 7,2%, melamin không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26 /2012/BNNPTNT
|
tấn
|
380
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Cá Peru (PERUVIAN STEAM DRIED FISHMEAL) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
tấn
|
1,460
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|