Loại hàng
( thị trường)
|
Đơn vị
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
CANOLA (WCE)
|
CAD/tấn
|
528.500
|
-4,300
|
-0,81%
|
Cacao - London
|
GBP/tấn
|
1.717,000
|
-18,000
|
-1,04%
|
Cacao- Mỹ
|
USD/tấn
|
2.652,000
|
-8,000
|
-0,30%
|
Cà phê- Mỹ
|
USd/lb
|
226,100
|
1,750
|
0,78%
|
Ngô- Mỹ
|
USd/bu
|
609,500
|
9,500
|
1,58%
|
Bông số 2- Mỹ
|
USd/lb
|
102,500
|
0,520
|
0,51%
|
FCOJ-- Mỹ
|
USd/lb
|
154,700
|
-0,150
|
-0,10%
|
Lúa mỳ (CBT)
|
(USd/bu.)
|
619,000
|
11,500
|
1,89%
|
Lúa mỳ(KCB)
|
(USd/bu.)
|
692,000
|
7,500
|
1,10%
|
Đường số 11 (thế giới)
|
(USd/lb.)
|
25,470
|
0,310
|
1,23%
|
Đậu tương- Mỹ
|
(USd/bu.)
|
1.184,500
|
26,250
|
2,27%
|
Gỗ xẻ- Mỹ
|
(USD/1000 board feet)
|
216,800
|
-9,800
|
-4,32%
|
Đại mạch- Mỹ
|
(USd/bu.)
|
319,500
|
-1,500
|
-0,47%
|
Gạo thô (CBOT)
|
(USD/cwt)
|
15,740
|
0,115
|
0,74%
|
Khô dầu đậu tương- Mỹ
|
(USD/T.)
|
309,800
|
5,500
|
1,81%
|
Dầu đậu tương- Mỹ
|
(USd/lb.)
|
50,100
|
0,780
|
1,58%
|
Len (SFE)
|
(cents/kg)
|
1.290,000
|
-2,000
|
-0,15%
|
Giá hàng hóa thế giới vào 4 giờ chiều ngày 10/10, giờ Việt Nam.
Nguồn: Bloomberg