Loại hàng
( thị trường)
|
Đơn vị
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
CANOLA (WCE)
|
CAD/tấn
|
534,800
|
-11,800
|
-2,16%
|
Cacao
|
GBP/tấn
|
1.699,000
|
-46,000
|
-2,64%
|
Cacao
|
USD/tấn
|
2.608,000
|
-86,000
|
-3,19%
|
Cà phê
|
USd/lb
|
228,900
|
-2,250
|
-0,97%
|
Ngô
|
USd/bu
|
592,500
|
-40,000
|
-6,32%
|
Bông số 2
|
USd/lb
|
100,190
|
-2,030
|
-1,99%
|
FCOJ-A
|
USd/lb
|
150,000
|
-2,250
|
-1,48%
|
Lúa mỳ (CBT)
|
(USd/bu,)
|
609,250
|
-45,000
|
-6,88%
|
Lúa mỳ(KCB)
|
(USd/bu,)
|
704,000
|
-36,000
|
-4,86%
|
Đường số 11 (thế giới)
|
(USd/lb,)
|
25,290
|
-0,580
|
-2,24%
|
Đậu tương
|
(USd/bu,)
|
1.179,000
|
-51,000
|
-4,15%
|
Gỗ xẻ
|
(USD/1000 board feet)
|
211,100
|
-9,900
|
-4,48%
|
Đại mạch
|
(USd/bu,)
|
328,000
|
-5,000
|
-1,50%
|
Gạo thô (CBOT)
|
(USD/cwt)
|
15,950
|
-0,130
|
-0,81%
|
Khô dầu đậu tương
|
(USD/T,)
|
308,600
|
-12,900
|
-4,01%
|
Dầu đậu tương
|
(USd/lb,)
|
50,210
|
-1,740
|
-3,35%
|
Len (SFE)
|
(cents/kg)
|
1.278,000
|
0,000
|
0,00%
|
Giá hàng hóa thế giới vào 4 giờ chiều ngày 30/9, giờ Việt Nam.
Nguồn: Bloomberg