Loại hàng
( thị trường)
|
Đơn vị
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
CANOLA (WCE)
|
CAD/tấn
|
528,500
|
-2,300
|
-0,43%
|
Cacao - London
|
GBP/tấn
|
1.700,000
|
-14,000
|
-0,82%
|
Cacao- Mỹ
|
USD/tấn
|
2.748,000
|
-8,000
|
-0,29%
|
Cà phê- Mỹ
|
USd/lb
|
235,150
|
0,550
|
0,23%
|
Ngô- Mỹ
|
USd/bu
|
645,750
|
-9,250
|
-1,41%
|
Bông số 2- Mỹ
|
USd/lb
|
103,240
|
-1,130
|
-1,08%
|
FCOJ-- Mỹ
|
USd/lb
|
170,250
|
-4,650
|
-2,66%
|
Lúa mỳ (CBT)
|
(USd/bu.)
|
637,250
|
-7,250
|
-1,12%
|
Lúa mỳ(KCB)
|
(USd/bu.)
|
729,500
|
-8,500
|
-1,15%
|
Đường số 11 (thế giới)
|
(USd/lb,)
|
26,150
|
-0,710
|
-2,64%
|
Đậu tương- Mỹ
|
(USd/bu.)
|
1.216,500
|
-9,500
|
-0,77%
|
Gỗ xẻ- Mỹ
|
(USD/1000 board feet)
|
239,300
|
1,800
|
0,76%
|
Đại mạch- Mỹ
|
(USd/bu,)
|
331,750
|
-4,500
|
-1,34%
|
Gạo thô (CBOT)
|
(USD/cwt)
|
17,020
|
0,020
|
0,12%
|
Khô dầu đậu tương- Mỹ
|
(USD/T.)
|
315,100
|
-2,400
|
-0,76%
|
Dầu đậu tương- Mỹ
|
(USd/lb.)
|
51,180
|
-0,590
|
-1,14%
|
Len (SFE)
|
(cents/kg)
|
1.354,000
|
0,000
|
0,00%
|
Giá hàng hóa thế giới vào 2 giờ chiều ngày 31/10 giờ Việt Nam.
Theo Bloomberg