Chi tiết giá các mặt hàng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật tại thị trường An Giang ngày 26/4 như sau:
Giá vật tư nông nghiệp (Đại lý cấp 1)
Phân bón
DAP (Philippine)
|
kg
|
15.500
|
-
|
DAP (Mỹ)
|
kg
|
15.000
|
-
|
DAP Nâu (TQ)
|
kg
|
14.800
|
-
|
DAP xanh (Hồng Hà)
|
kg
|
15.500
|
-
|
NPK Cò Pháp (16-16-8)
|
kg
|
10.200
|
-
|
NPK Cò Pháp (20-20-15)
|
kg
|
13.600
|
-
|
NPK Đầu Trâu (20-20-15)
|
kg
|
12.700
|
-
|
NPK Đầu Trâu TE (20-20-15)
|
kg
|
13.300
|
|
Phân KCL (Canada)
|
kg
|
11.500
|
-100
|
Phân KCL (Israel)
|
kg
|
11.300
|
-
|
Super lân (Long Thành)
|
kg
|
2.800 - 3.000
|
-
|
Urea (Liên Xô)
|
kg
|
9.000
|
-
|
Urea (Phú Mỹ)
|
kg
|
9.200
|
-
|
Urea (Trung Quốc)
|
kg
|
9.000
|
-
|
Thuốc trừ bệnh
|
Beam (gói 100g)
|
gói
|
72.000
|
-
|
Fuan (480 ml)
|
chai
|
33.000
|
-
|
Rabcide (480 ml)
|
chai
|
50.000
|
-
|
Rabcide (gói 100g)
|
gói
|
15.000
|
-
|
Tilt Super (250 ml)
|
chai
|
156.000
|
-
|
Trozol 75 (gói 100g)
|
gói
|
22.000
|
-
|
Nativo (6g)
|
gói
|
10.500
|
-
|
Amista Top
|
chai
|
263.000
|
-
|
Fillia (250 ml)
|
chai
|
100.000
|
-
|
Validacine 3L (500 ml) - Nhật
|
chai
|
22.000
|
-
|
Validacine 5L (500 ml) - TQ
|
chai
|
20.000
|
-
|
Thuốc trừ cỏ
|
Dibuta 60 EC
|
chai
|
82.000
|
-3.000
|
Nominee (100 ml)
|
chai
|
100.000
|
-
|
Whip’s (100cc)
|
chai
|
38.000
|
+1.000
|
Thuốc trừ sâu
|
Basa (480 ml) (Nhật)
|
chai
|
32.000
|
-1.000
|
Padan (Trung Quốc)
|
gói
|
11.000
|
-
|
Padan (Nhật)
|
gói
|
15.000
|
-
|
Thuốc trừ rầy
|
Chess 50WG (15g)
|
gói
|
32.000
|
-1.000
|
Oshin 20WG (6,5g)
|
gói
|
11.500
|
-
|
Tungcydan 550 EC (480 ml)
|
chai
|
68.000
|
-
|
Nguồn: Sở NN&PTNT An Giang
Nguồn:Vinanet