Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Trái nho đỏ tươi
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$90.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Bắp non cắt khúc đông IQF
|
kg
|
$1.53
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trái Nho Đỏ Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cành hoa ly tươi
|
cành
|
$0.95
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ cải trắng tươi do TQSX
|
kg
|
$0.10
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai Tây Củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm hải sản tươi
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm kim châm tươi
|
kg
|
$0.50
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm tươi Linh chi nâu
|
kg
|
$0.55
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
kg
|
$0.10
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
kg
|
$0.20
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tỏi Củ Khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ hành tây loại nhỏ - 10kg/bao
|
tấn
|
$160.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Củ hành tím.
|
tấn
|
$120.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắn Lát Khô ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao; trọng lượng cả bao 50.2 bao/kg
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Trái Kiwi Vàng ZESPRI size 30 (1 thùng = 3.25 kg)
|
thùng
|
$13.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát ( Đóng Hộp Catton )
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Qủa anh đào tươi (Prunus Avium) - cỡ 28mm
|
kg
|
$9.00
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CF
|
Me chua bóc vỏ còn hột (Loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
$330.00
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Trái bòn bon
|
kg
|
$1.30
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Anh Đào Tươi (120 CTNS)
|
kg
|
$9.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
$5.72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|