Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Quả Nho xanh không hạt (Green Grapes) 8.6 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt
|
thùng
|
48,00
|
Hà Nội
|
C&F
|
Củ Mì TƯƠI (dùng sản xuất tinh bột)
|
tấn
|
85,00
|
Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì LáT KHÔ(KHÔNG DùNG LàM THứC ĂN CHĂN NUÔI)
|
tấn
|
220,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Quả táo tươi 24 ( 8kg / thung )
|
thùng
|
40,00
|
Hà Nội
|
C&F
|
Anh Đào tươi (240THùNG,5KGS/THùNG)
|
kg
|
10,00
|
Hà Nội
|
CIF
|
Bí đỏ quả tươi (TQSX)
|
kg
|
0,06
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Cà chua quả tươi TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
ớt khô nguyên quả (Quy cách đóng gói 1120 bao x 25Kg/bao) hàng mới 100%
|
kg
|
0,18
|
Cảng Hải An
|
C&F
|
Nấm kim châm (nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/hộp, hàng mới 100%
|
hộp
|
5,00
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CFR
|
Sắn lát khô ( hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao trọng lượng cả bao 40,2kg/bao dùng làm thức ăn chăn nuôi gia súc )
|
tấn
|
190,00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Trái Kiwi xanh Seekafresh, cỡ trái 25, nặng 10.27kg/thùng, mới 100%
|
thùng
|
25,30
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids
|
cành
|
0,15
|
TP. Hồ Chí Minh
|
C&F
|
Quả Sầu riêng tươi (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 17kg/hộp. TL cả bì 19kg/hộp).
|
kg
|
0,80
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Quả nhãn khô ( Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 10 kg/hộp, TL cả bì 11 kg/hộp)
|
kg
|
0,85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
FCA
|
Quả táo tươi - Mỹ, sản phẩm trồng trọt, 20kg/thùng, hàng mới 100%
|
kg
|
1,00
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nho Xanh tươi (8.1 KGS/THùNG)
|
kg
|
2,00
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|