MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
08061000
|
Nho tươi 9kg/ctn. Hàng mới 100%
|
kg
|
2,60
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
08081000
|
Trái táo tươi (15.58 kgs/thùng)
|
kg
|
4,90
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
07141099
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
100,00
|
Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
07141011
|
Mỳ lát khô
|
tấn
|
224,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
08093000
|
Đào quả tươi
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07081000
|
Quả đậu Hà Lan tươi
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang)
|
DAP
|
08105000
|
Trái Kiwi vàng ZESPRI SUNGOLD size 22 (1 thùng = 3,02 kg)
|
thùng
|
12,75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08083000
|
Trái lê tươi. 10.5kg/th
|
thùng
|
9,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
06031300
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids
|
cành
|
0,15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CANDF
|
08109040
|
Quả Bòn Bon tươi
|
kg
|
1,73
|
Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)
|
DAF
|
08092900
|
Anh Đào Tươi (5KG NET/THUNG)
|
kg
|
9,00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08081000
|
Trái Táo Tươi (Fresh Apples)
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08101000
|
Dâu Tươi
|
kg
|
5,72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08092100
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
9,00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|