menu search
Đóng menu
Đóng

Giá thép Ấn Độ thế giới từ tháng 3/2010 đến 4/2011

15:19 17/08/2011
 


  (Rupi/tấn)

 
Tháng
Thép dây cán nóng
Thép tấm cán nóng
Thép dây cán nguội
Thép dây mạ nhúng nóng
Thép dây mạ kẽm
Phôi thép
Thép tiết diện kết cấu
Thép cây
Thép thương phẩm
3/2010
657
706
746
848
836
590
719
579
680
4/2010
736
788
820
905
889
690
792
675
779
5/2010
754
828
861
951
948
722
823
681
784
6/2010
713
817
815
909
909
676
787
632
749
7/2010
691
794
789
894
914
636
772
588
733
8/2010
700
806
806
897
915
652
794
612
754
9/2010
694
808
789
884
897
683
795
639
761
10/2010
688
816
793
891
914
683
809
649
764
11/2010
667
802
781
873
904
688
808
651
759
12/2010
663
782
772
863
876
688
794
653
759
1/2011
742
841
853
946
964
770
855
740
824
2/2011
850
938
953
1044
1039
833
928
788
879
3/2011
881
963
979
1077
1078
835
928
768
878
4/2011
882
1004
987
1083
1099
822
926
748
878 
Source: MEP