menu search
Đóng menu
Đóng

Giá vật liệu xây dựng ngày 14/4/2014

15:38 14/04/2014
 

Thị trường
Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (VND)
Tây Ninh
Xi măng PCB30 (Fico Tây Ninh)
Bao
73.000
 
Thép XD phi 10 (vinakyoei)
Kg
15.000
Đồng Tháp
Xi măng Holcim PCB40
Bao
88.000
 
Thép XD phi 6-8
Kg
15.100
An Giang
Thép xây dựng phi 6 Pomina
Kg
15.000
 
Thép xây dựng phi 8 Pomina
Kg
15.000
 
Xi măng Hà Tiên
Bao
84.000
Hậu giang
Xi măng PCB30, bao 50 kg
Bao
72.000
 
Thép XD phi 6-8
Kg
17.500
Hồ Chí Minh
Gỗ coffa tạp dài trên 3,5m
1.000 m3
 
 
Quận 7
40.000
 
Quận Tân Phú
45.000
 
Quận Gò Vấp
45.000
 
Xi măng PCB40 Hà Tiên (bao 50 kg)
Bao
 
 
Quận 2
88.000
 
Quận 3
96.000
 
Quận 4
93.000
 
Quận 5
85.000
 
Quận 6
82.000
 
Quận 7
92.000
 
Quận 8
83.000
 
Quận 11
86.000
 
Quận Tân Phú
87.000
 
Quận Gò Vấp
84.600
 
Quận Thủ Đức
90.000
 
Huyện Hóc Môn
84.000
 
Huyện Củ Chi
83.000
 
Quân Tân Bình
85.000
 
Xi măng PCB40 Holcim (bao 50 kg)
 
 
 
Quận 2
87.000
 
Quận 3
96.000
 
Quận 4
92.000
 
Quận 5
85.000
 
Quận 6
85.500
 
Quận 7
92.000
 
Quận 8
83.000
 
Quận 11
85.000
 
Quận Tân Phú
82.000
 
Quận Gò Vấp
85.600
 
Quận Thủ Đức
87.000
 
Huyện Hóc Môn
83.000
 
Huyện Củ Chi
83.000
 
Quân Tân Bình
84.000
 
Thép cuộn phi 8 mm CT3
 
 
 
Quận 2
 
 
Quận 3
 
 
Quận 4
18.000
 
Quận 5
 
 
Quận 6
17.000
 
Quận 7
19.200
 
Quận 8
 
 
Quận 11
16.800
 
Quận Tân Phú
22.000
 
Quận Gò Vấp
15.700
 
Quận Thủ Đức
 
 
Huyện Hóc Môn
15.500
 
Huyện Củ Chi
16.000
 
Quân Tân Bình
17.000
 
Gạch 4 lỗ 8x8x18 tuynel (loại 1)
Viên
 
 
Quận 2
 
 
Quận 3
1.000
 
Quận 4
750
 
Quận 5
820
 
Quận 6
900
 
Quận 7
1.000
 
Quận 8
800
 
Quận 11
850
 
Quận Tân Phú
850
 
Quận Gò Vấp
780
 
Quận Thủ Đức
780
 
Huyện Hóc Môn
680
 
Huyện Củ Chi
580
 
Quân Tân Bình
780
 
Gạch đinh 4x18 Tân Vạn (loại 1)
Viên
 
 
Quận 2
 
 
Quận 3
1.000
 
Quận 4
650
 
Quận 5
820
 
Quận 6
 
 
Quận 7
1.000
 
Quận 8
800
 
Quận 11
850
 
Quận Tân Phú
800
 
Quận Gò Vấp
780
 
Quận Thủ Đức
 
 
Huyện Hóc Môn
 
 
Huyện Củ Chi
580
 
Quân Tân Bình
 
 
Cát bê tông to
M3
 
 
Quận 2
190.000
 
Quận 3
321.000
 
Quận 4
260.000
 
Quận 5
180.000
 
Quận 6
210.000
 
Quận 7
300.000
 
Quận 8
 
 
Quận 11
230.000
 
Quận Tân Phú
270.000
 
Quận Gò Vấp
253.000
 
Quận Thủ Đức
280.000
 
Huyện Hóc Môn
200.000
 
Huyện Củ Chi
250.000
 
Cát bê tông vừa
M3
 
 
Quận 2
150.000
 
Quận 3
 
 
Quận 4
170.000
 
Quận 5
 
 
Quận 6
 
 
Quận 7
280.000
 
Quận 8
70.000
 
Quận 11
220.000
 
Quận Tân Phú
250.000
 
Quận Gò Vấp
240.000
 
Quận Thủ Đức
 
 
Huyện Hóc Môn
150.000
 
Huyện Củ Chi
200.000
 
Quân Tân Bình
250.000
(Nguồn: Vinanet, TTGC)

Nguồn:Vinanet