(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) 38MM x 97MM x (1.8-6.0)M .
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn từ 30-39cm, loại ABC, kích thớc dài từ 3m trở lên, hàng không thuộc danh mục CITES (tên khoa học:Fraxinus excelsior)
|
m3
|
255
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ sấy 22/25mm x 75mm up x 1800mm up. Hàng mới 100%
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 29MM: WOOD WET PLANK EUCA FSC 100% WIDE 29
|
m3
|
379
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng cây, dài: 5.0M & Up, đờng kính:70CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
563,30
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ sấy (Size: 32~37 x 95~175 x 3000~3960) mm (Tên TA: PINE KILN DRIED SAWN WOOD, Tên KH: PINUS RADIATA) (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ)
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Giờng đôi bằng gỗ tạp bọc giả da, khổ (1.8 x 2)m, Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%
|
cái
|
190
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Tấm ván gỗ dán - PLYWOOD (CARB P2) (18*1220*2440)mm (1134 Tấm)
|
m3
|
400
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ lim TALI xẻ (Tên KH :Erythrophleum ivorense).Dầy từ 40mm - 60mm. Dài từ 220cm - 450cm .Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
m3
|
789,99
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Tần bì xẻ sấy cha rong bìa dày 50mm x 100mm+ x2.5-3.5m loại AB. (tên khoa học: Fraxinus excelsior)
|
m3
|
565
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
(Còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ)
Nguồn:Vinanet