Nhập khẩu
|
|
|
|
Phân bón SA-(NH4)2SO4, hàm lượng N>=20,5%, hàng do TQSX mới 100%
|
USD/tấn
|
120
|
HQ ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Phân Kali (K2O-60% min) dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100%
|
USD/tấn
|
370.75
|
CK Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
Đạm U rê (NH2)2CO thành phần N>=46%, TQSX, đóng đồng nhất 50kg/bao x6000bao)
|
đ/tấn
|
3000000
|
CK Chi Ma Lạng Sơn
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh LDPE 2426K
|
USD/tấn
|
1400
|
Đội nGhiệp vụ 2-HQ Long Bình Tân
|
Hạt nhựa PBT-PBT (GP2300NP)
|
USD/kg
|
3.35
|
Đội Thủ tục Chơn Thành CK QT Hoa Lư
|
Màng nhựa LLDPE-dùng làm bao bì nhựa (chưa in hình, chưa in chữ, chưa in màu)-35Mĩc980mmx4,000m
|
USD/kg
|
2.05
|
Cảng Sài gòn KV IV (ICD 2)
|
Xe ô tô đã qua sử dụng, lái bên trái, động cơ xăng, không chỉ, ABS, túi khí, 8 chỗ ngồi, DT:4.7l. 1/LEXUS GX470 (SX2007)
|
USD/c
|
27560.53
|
Cảng biển Cái Lân (Quảng Ninh)
|
Ô tô con 5 chỗ ngồi, đqsd, táy lái thuận, TOYOTA Prius DT1,5 số khung JTDKB20U477086884
|
USD/c
|
10000
|
Cảng Cát Lái (Cảng saigon KV I)
|
Ô tô đầu kéo hiệu FREIGHTLINER COLUMBIA SX 2008 đqsd táy lái thuận nguyên gốc
|
USD/c
|
45705
|
HQ Cảng vict
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Dầu động cơ 400H SAE 40 TBN 30 (200l/thùng)
|
USD/thùng
|
300
|
HQ CK Ka Tum Tây Ninh
|
DO 0,25%, hàng tái xuất theo TK 222/NTX/KV3 ngày 30/8/2010
|
USD/tấn
|
669
|
Đội thủ tục và giám sát xăng dầu XNK
|
Quặng sắt
|
đ/tấn
|
285000
|
HQ CK Cảng Nghệ An
|
Than Hòn Gai FINE NO.10B2
|
USD/tấn
|
86.1
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Vôi cục (cao qick lime)
|
USD/tấn
|
55
|
CK Cảng HP KV I
|
Tôm sú tươi có MTR79 đông lạnh
|
USD/kg
|
15.64
|
Cảng Năm Căn Cà Mau
|
Tinh bột sắn VNSX hàng đóng trong 2100bao PPx50kg, nhãn hiệu Quảng Bình
|
đ/tấn
|
9470000
|
CK Hữu Nghị Lạng Sơn
|
Tôm sú đông lạnh loại II
|
đ/kg
|
135000
|
CK Hoành Mô Quảng ninh
|
Mì Gấu Đỏ 70g-100gói bò bít tết
|
USD/thùng
|
7.5
|
CK Hoa Lư Bình Phước
|
Tôm thẻ tẩm bột Nobashi đông lạnh
|
USD/con
|
0.14
|
KCN Đà Nẵng
|
Bánh nướng nhân thuỷ sản đông lạnh (Frozen FF Okonomiyaki-R)
|
USD/c
|
0.22
|
KCN Điện Nam-Điện Ngọc
|