menu search
Đóng menu
Đóng

Tham khảo giá hàng hoá xuất nhập khẩu

14:22 12/08/2010
 
Nhập khẩu
 
 
 
Phân bón DAP đóng bao 50kh (N>=18%, P2O5>=46%) do TQ SX
USD/tấn
455
HQ Ga đường sắt Lao Cai
Phân đạm Ure (NH2)2CO, hàm lượng N>=46% đóng bao PE/PP, 50kg/bao
CNY/tấn
1900
HQ CK Phó bảng Hà Giang
Phân Kali Clorua K2O>=60%, 50kg/bao
 
11000
HQ Bát Xát Lao Cai
Hạt nhựa LLLDPE 7042
USD/tấn
1200
Đội nghiệp vụ 2- HQ Long Bình Tân
Bột nhựa PVC
USD/kg
0.97
KCN Hoà KHánh Liên Chiểu ĐN
Nhựa Polyuretan
USD/kg
2.12
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
Hạt nhựa (EBC-1000-S-PP (BKL)
USD/kg
2.48
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
Hạt nhựa (EBC-1000-S-PP (WHT)
USD/kg
2.55
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
USD/kg
7.39
HQ quản lý hàng ĐT-GC HP
Gỗ hương xẻ
USD/m3
750
HQ CK Cha Lo Quảng Bình
Gỗ chò chỉ xẻ (N3)
USD/m3
110
CK Nậm Cắn Nghệ An
Gỗ trắc qua xử lý (Dalbergia Pierre) nhóm 1
USD/m3
2000
CK Vĩnh Xương An GIang
Gỗ sồi trắng xẻ dày 32mm, rộng 100-200mm, dài 1.5-4.0m
EUR/m3
300
HQ KV IV (ICD Trasimexx)
Gỗ tần bì tròn, đường kính 30cm trở lên, dài 3m trở lên
EUR/m3
149
HQ Ninh Bình
Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC controlled wood
USD/m3
142
Cảng Qui Nhơn Bình Định
Xuất khẩu
 
 
 
Than cám xít tận thu (Ak: 63,01 – 67%)
đ/tấn
150000
HQ CK Cảng cẩm Phả
Ilmenite (TiO2>=52%, Fe2O3<=20%
USD/tấn
80
CK Cảng Chân Mây TT Huế
Quặng Apatit loại 2, hàm lượng P2O5: 27,97% độ ẩm H2O: 7,25%
USD/tấn
57
CK Cảng Hòn Gai
Quặng sắt vụn, hàm lượng Fe>=54%
CNY/tấn
300
CK Tà Lùng Cao Bằng
Tinh quặng sắt Magnetit có hàm lượng >=60% (chưa thiêu kết)
CNY/tấn
320
CK Thanh Thuỷ Hà Giang
Thép ống vuông (mm) 20x20x0.6x6000
USD/tấn
685
CK Vĩnh Xương An Giang
Ống thép tròn mạ kẽm nhúng nóng 1 1/4’’ x 0.0988” x 21ft
USD/tấn
1100
HQ Hưng Yên
Ống thép tròn mạ kẽm nhúng nóng 1 1/4’’ x 0.1274” x 21ft
USD/tấn
1100
HQ Hưng Yên
Ống thép tròn mạ kẽm nhúng nóng 1 1/2’’ x 0.1320” x 18ft
USD/tấn
1100
HQ Hưng Yên
Dây thép không gỉ có đường kính 0.32mm
USD/kg
15.6
HQ Hải Dương
Dây thép không gỉ có đường kính 1.0mm
USD/kg
9.95
KCN Bắc Thăng Long
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.1mm x 56mm
USD/kg
8.45
KCN Bắc Thăng Long
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.2mm x 43mm
USD/kg
7.55
KCN Bắc Thăng Long
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.6mm x 85mm
USD/kg
6.85
KCN Bắc Thăng Long
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.1mm x 170mm
USD/kg
6.85
KCN Bắc Thăng Long
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.1mm x 254mm
USD/kg
6.85
KCN Bắc Thăng Long
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.1mm x 264mm
USD/kg
6.85
KCN Bắc Thăng Long
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.1mm x 387mm
USD/kg
8.45
KCN Bắc Thăng Long
Thép tấm không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.6mm x 88mm
USD/kg
7
KCN Bắc Thăng Long

Nguồn:Vinanet