Nhập khẩu
|
|
|
|
Máy trải nhựa bê tông Mitshubishi MF-45 hàng đã qua sử dụng
|
JPY/c
|
2312000
|
Cảng Sài gòn KV III
|
Máy nén khí công nghiệp Model MM37PE (37KW/380-415V)
|
USD/c
|
9064.43
|
Cảng Sài gòn KV IV
|
Máy sấy khí công nghiệp Model TS1A, 230V
|
USD/c
|
3422.06
|
Cảng Sài gòn KV IV
|
Máy đào đất có cơ cấu phần trên quay được 360độ, bánh xích, hiệu Kobelco SK909, màu vàng xanh, đã qua sử dụng, SX 1989
|
USD/c
|
20000
|
CK Cha Lao Quảng Bình
|
Máy kiểm tra khuyết tật kim loại bằng từ Model DA 400S
|
USD/c
|
2.79
|
HQ Bắc HN- Hàng không
|
Máy biến áp 3 pha, tự ngẫu-Lioa 100KVA, điện áp 380V, điến áp ra 200V-220V, tần số 50Hz
|
đ/c
|
28600000
|
HQ Bắc Ninh- HN
|
Máy nghiền (SL-40). TC lô hàng gồm 2 kiện, 1cont 20tt, GW 3000kgs (dùng cho SX tinh bột sắn) không bao gồm motor
|
USD/c
|
20000
|
HQ Buôn Mê Thuột
|
Máy cưa gỗ đặt cố định ký hiệu TT2080 (380V-4.75Kw) gồm 2 motor (1motor 4Kw và 1 motor 0.75Kw)
|
USD/c
|
680
|
HQ Cốc Nam Lạng Sơn
|
Máy dệt kiếm GA 798-200CM, phụ tùng đi kèm đồng bộ, hàng mới 100%
|
USD/bộ
|
4300
|
Cảng HP KV I
|
FO 180 CST 3%S max (dầu nhiên liệu)
|
USD/tấn
|
507.41
|
Đội Thủ tục và giám sát xăng dầu XNK
|
Dầu thô Bạch Hổ
|
USD/thùng
|
89.5
|
Cảng dung Quất
|
Nhiên liệu bay Jet A-1, có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên
|
USD/tấn
|
699.86
|
Đội thủ tục và giám sát xăng dầu XNK
|
Phân NPK bông lúa 16.8.16 (50kg/bao)
|
đ/kg
|
6762
|
Khu Thương mại Lao Bảo
|
Phân hữu cơ sinh học REALSTRONG (4-3-2)+13%C
|
USD/tấn
|
215
|
HQ KV IV (ICD Tanamexco)
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene T300
|
USD/tấn
|
1345
|
Đội Nghiệp vụ 2- HQ Long Bình Tân
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Cát trắng Cam Ranh dạng rời
|
USD/tấn
|
13.35
|
HQ Cảng Ba Ngòi Khánh Hoà
|
Đá băm 15x30x1.5cm
|
USD/m2
|
8
|
HQ cảng Thanh Hoá
|
Than Hòn Gai loại tốt số 1082
|
USD/tấn
|
83
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Than củi
|
USD/kg
|
0.18
|
CK Cha Lo Quảng Bình
|
Quặng sắt không từ dạng bột, hàm lượng Fe>=54%
|
CNY/tấn
|
184
|
HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Áo Jacket #6014
|
USD/bộ
|
38.2
|
CK Cảng Kỳ Hà
|
Quần dài nam HTS 6203430000, Cat 647
|
USD/c
|
126.62
|
HQ Biên Hoà
|
Áo len mã hàng FO909 Size S
|
USD/c
|
13.4
|
HQ Đà Lạt
|
Áo thun nam , Styke HS15/1-10G, S/S Dri Tech Tee HTS6109901007
|
USD/c
|
3.5
|
HQ Sóng Thần
|
Áo Gi lê #4294US-10 HTS 6211331100
|
USD/c
|
18.25
|
CK Cảng Đà Nẵng KV I
|
Quần nữ dệt kim 95% cotton 5% Spandex mã hàng WAB9307 size S HTS 6104622006 Cat 348
|
USD/tá
|
65.4
|
HQ Quản lý ngoài KCN Bình Dương
|
Quần nữ dệt kim 95% cotton 5% Spandex mã hàng WAB9307 size M HTS 6104622006 Cat 348
|
USD/tá
|
65.4
|
HQ Quản lý ngoài KCN Bình Dương
|
Quần nữ dệt kim 95% cotton 5% Spandex mã hàng WAB9307 size L HTS 6104622006 Cat 348
|
USD/tá
|
65.4
|
HQ Quản lý ngoài KCN Bình Dương
|
Quần nữ dệt kim 95% cotton 5% Spandex mã hàng WAB9307 size XL HTS 6104622006 Cat 348
|
USD/tá
|
65.4
|
HQ Quản lý ngoài KCN Bình Dương
|