Nhập khẩu
|
|
|
|
Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ
|
USD/bộ
|
2020
|
Chị cục Qlý hàng ĐT HCM
|
Máy đóng nút
|
USD/c
|
1000
|
KCX TânThuận HCM
|
Máy may công nghiệp
|
“
|
1500
|
KCX TânThuận HCM
|
Máy may công nghiệp đặc thù
|
“
|
500
|
KCX TânThuận HCM
|
Ngói lợp Roman (bằng xi măng, màu đỏ (50x120x0.55cm)
|
“
|
8.02
|
CK Cảng HP KV III
|
Ngói lợp Roman (bằng xi măng, màu xanh lá (50x120x0.55cm)
|
“
|
8.02
|
CK Cảng HP KV III
|
Đá khối Granite thô New Imperial red (240x120cm up)
|
USD/m3
|
1400
|
Cảng Qui Nhơn Bình Định
|
Ống thép không hợp kim loại thường, phi (2-6cm), dài 2-4,5m, dày <2mm
|
USD/kg
|
0.8
|
HQ Bắc Phong Sinh Qninh
|
Tấm panen thép dùng trong xây dựng 220x (149 +849)
|
USD/c
|
13.97
|
Cảng HP KV II
|
Tấm panen thép dùng trong xây dựng 220x (151+717)
|
“
|
12.73
|
Cảng HP KV II
|
Thép cuộn cán nóng không hựp kim C<0.6% size (3.5, 3.7)x(1238.5; 1354)mm
|
USD/tấn
|
689
|
CK Phú Mỹ Vtàu- Đội TT SP-PSA
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Nhiên liệu bay Jet A-1 có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên
|
đ/tấn
|
1040.11
|
Đội Thủ tục và Gsát xăng dầu XNK
|
Fuel oil 3.5%S Max, hàng tái xuất
|
USD/tấn
|
690
|
Đội Thủ tục và Gsát xăng dầu XNK
|
Khí gas hoá lỏng Propane, hàng tái xuất
|
“
|
915
|
CK Cảng Cái Mép Vtàu
|
Mogas 92 Ron Unleaded
|
“
|
989
|
HQ Nhơn TRạch Đồng Nai
|
Nhiên liệu diezel 0,25%S
|
“
|
1019
|
HQ Vinh Nghệ An
|
Xi măng Hải Vân PCB 40
|
đ/kg
|
1145
|
CK QT Bờ Y Kon Tum
|
Xi măng Bỉm Sơn
|
USD/tấn
|
65
|
CK Nặm cắn Nghệ An
|
Xi măng PCB40 Điện Biên
|
đ/tấn
|
1300000
|
CK Tay TrangĐiện Biên
|
Gạo VN 100% tấm
|
USD/tấn
|
385
|
HQ Bên Lức
|
Gạo trắng VN 10% tấm, 50kg/bao
|
“
|
450
|
CK Cảng Hiếp Phước – HCM
|
Gạo trắng 5% tấm, 50kg/bao xuất xứ VN
|
“
|
490
|
CK Tân Cảng – HCM
|
Gạo trắng dài 25% tấm
|
“
|
393
|
Cảng Vict
|