Nhập khẩu
|
|
|
|
Sợi từ xơ staple tái tạo/Rayon 100% 30/1 WAXED
|
Usd/kg
|
5.05
|
Đội NV 2 HQ long Thành
|
NC THINNER (NC dung môi)
|
“
|
1.45
|
KCX Linh Trung – HCM
|
Dung môi hoà tan (Triethylene Glycol)
|
“
|
11
|
HQ sân bay Nội Bài-đội CPN
|
Sợi Acrylic (phụ liệu dùng để SX lông vịt thành phẩm) NW:75Kgs, GW: 122Kgs, 1kiện)
|
“
|
140
|
HQ Tây Đô Cần Thơ
|
Feso Silic dạngcục (75% Silic), mới 100%, được đóng gói đồng nhất 1 tấn/bao, tổng số 109 bao
|
USD/tấn
|
1500
|
CK Ka Long
|
DO 0,05%S Max (cho động cơ tốc độ cao)
|
“
|
1049.28
|
Đội thủ tục giám sát xăng dầu XNK
|
Dầu Diezel dùng cho động cơ tốc độ cao (Gasoil 0,05 Pct Sulfua) tạm nhập tái xuất
|
“
|
996.09
|
CK Cảng Hòn Gai
|
Dầu cách điện EP
|
đ/thùng
|
11600000
|
HQ Thái Bình
|
Nhiên liệu Diezel dùngcho động cơ tốc độ cao (Gasoil 0,05PCT Sufua)
|
USD/tấn
|
961.5
|
HQ Vạn Gia Qninh
|
Ống thép mạ kẽm 0,0t
|
USD/m
|
18.06
|
Đội Thủ tục HQ Khu công nghệ cao Hoà Lạc
|
Sắt phế liệu
|
USD/tấn
|
160
|
HQ Cha Lo Quảng bình
|
Thép cuộn cán nóng không gỉ (Hot Rolled Stainless Steel in Coil) 3,5mm x 1015mm x C
|
“
|
3360
|
HQ Nhơn Trạch Đồng nai
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa phủ, tráng,mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6%, size: 3,7x1284,5mm
|
“
|
679
|
CK Phú Mỹ Vtàu- Đội TT SP-PSA
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Phân NPK 16.20.0 xuất xứ VN
|
USD/tấn
|
375
|
CK Thường Phước Đồng Tháp
|
Phân lân hữu cơ vi sinh KOMIX
|
“
|
174.6
|
CK Xa mát Tây Ninh
|
Phân hữu cơ vi sinh LV-VIII 0:3:0
|
“
|
121
|
CK Lệ Thanh Gia Lai
|
Phân hữu cơ vi sinh SX từ cây cao su
|
đ/tấn
|
3705000
|
CK Lao Bảo Quảng Trị
|
Phân lân phốt phát nung chảy Ninh Bình (bao 50kg)
|
“
|
3225000
|
“
|
Gạo trắng 15% tấm (20000 bao PP, 50kg tịnh/bao) xuất xứ VN
|
USD/tấn
|
430
|
CK Cảng Hiệp Phước – HCM
|
Gạo 25% tấm
|
“
|
435
|
HQ KV IV (ICD Gemadept)
|
Gạo 5% tấm XK, VN
|
“
|
489.5
|
CK Cảng Hiệp Phước – HCM
|
Gạo Jasmin 5% tấm (đóng bao đồng nhất 25kg tịnh, hàng SX tại VN, 1% bao rỗng dự phòng)
|
“
|
633
|
CK Tân Cảng – HCM
|
Đá vôi trắng cục đã bóc tách bìa, đập, nghiền và rửa sạch, hích cỡ 10-400mm
|
“
|
27.5
|
HQ CK Cảng Nghệ An
|
Thép cây phi 10 không hợp kim có gân xoắn
|
“
|
717
|
CK Cầu Treo Hà Tĩnh
|
Xi măng Điện Biên
|
đ/tấn
|
1100000
|
CK Tây Trang Điện Biên
|
Ngói Pro xi măng
|
USD/tấm
|
1.4
|
CK Nậm Cắn Nghệ An
|