Mặt hàng |
Đơn giá |
Cảng, cửa khẩu |
Dây thép không gỉ đường kính 2 mm |
9,55 USD/kg |
Cảng Hải Phòng |
Dây thép không gỉ AISI304 3mm, mới 100% |
4,00 USD/kg |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Thép cuộn cán nóng (không hợp kim, cha tráng phủ mạ) size: 1.95mm x 1250mm x c |
453,40 USD/tấn |
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh) |
Thép cuộn cán nóng đã ngâm tẩy gỉ, không hợp kim, cha dát phủ mạ, hàng loại 2, mới 100% (1.60-1.80mmx650-1250mmxC) |
467,63 USD/tấn |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Thép cuộn cán nóng đã ngâm tẩy gỉ, không hợp kim, cha dát phủ mạ, hàng loại 2, mới 100% (2.00-2.30mmx860-1160mmxC) |
461,31 USD/tấn |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
thép cuộn cán nóng không hợp kim cha phủ mạ tráng, cha ngâm tẩy rỉ C<0.6% Size: 4.0 X (1240.5;1243;1244)C mm xC |
516,67 USD/tấn |
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu) |
Đồng tinh luyện-TAMAC4-1/2H t0.8 |
10,43 USD/kg |
ICD Phước Long Thủ Đức |
đồng cực âm (CATHODES) dùng để SX dây và cáp điện cha gia công, mơí 100% |
6.877,42 USD/tấn |
Cảng Hải Phòng |
Bột đồng CE-25 |
13,16 USD/kg |
Cảng Hải Phòng |
Bột đồng dùng trong CN: BRONZE POWDER STANDART BP 53840/GRICH GOLD |
10,83 USD/kg |
ICD Phước Long Thủ Đức |
Nhôm chưa gia công dạng thỏi (AL INGOT MATERIAL 600*150*30MM) |
2,68 USD/kg |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Nhôm chịu nhiệt dạng tấm dày 4mm, rộng 1220mm, dài 5000mm |
26,73 USD/m2 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
kali sunfat .công thức hoá học :K2SO4.hàm lợng K2O >=50,0% |
445,81 USD/tấn |
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng) |
MONOAMMONIUM PHOSPHATE ( MAP ) : PHÂN BóN - MAP |
235,52 USD/m3 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Gỗ thông xẻ |
235,52 USD/m3 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Ván gỗ lát sàn làm bằng bột gỗ mới 100% tráng phủ hai mặt hiệu POWERLAMI 2232cỡ 807x127x12.2mm |
4,30 USD/m2 |
Cảng Hải Phòng |