|
Đơn giá (USD/Tấn)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
WHITE STANDARD MOP (phan bon Kali clorua, K2O -60% min)
|
450
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Đạm SA (NH4)2SO4 AmmoniumSunlphate ( NH4)2SO4 N>.20,5% ( NitrogenContent) S> 24%. Hàng đợc đóng đồng nhất 50 Kg/ bao. Hàng mới 100% do Trung quốc sản xuất. Nitrogen content >=20.5. Netweight 50 kg.
|
166
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Phân đạm UREA(NH2)2CO hàm lợng Nitơ>=46%, hàng đóng bao PP/PE 50kg/bao
|
324,40
|
Cửa khẩu Xín Mần (Hà Giang)
|
DAF
|
Phân Di Ammonium Phosphate (DAP). N >=16%. P205>= 44%. Đóng bao quy cách 50kg/bao. TQSX
|
512,20
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Nguyên liệu sản xuất phân bón Potassium Humate, đóng gói 25kg/bao
|
630
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón CALCIUM NITRATE (CALCINIT): (Total Nitrogen:15.5%; CaO: 26.5%; Ca: 19.0%) đóng trong bao pp. 1.200kgs/bao- T/C: 40 bao)
|
444,50
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CIP
|
Phân NPK 16-16-8-13S, hàng bao
|
515
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón KALI (K20) 60%
|
0,47
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón MOP (Muriate Of Potash - Potassium Chloride), hàng đóng trong bao PP, N.W: 50Kg/Bao;
|
455
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|