Tại Cảng Hải phòng với phương thức thánh toán theo giá CIF
Chủng loại
|
Đơn giá (USD/tấn)
|
Phân bón rễ NPK 10-10-7.5+TE , dạng nớc.
|
1.080,80
|
Phân Ammonium - sulphate ( NH)2SO4 ( Đạm SA), hàm lợng Ni>=20.5%
|
161
|
Phân bón Turf King ( KCAL) 0-0-22, Thành phần ( K2O:22; Ca: 16; S: 7; Mg : 3) 25 kgs/bao.
|
750
|
Compound NPK Fertilizer Vinapower ( BUAMAX 13/14/15 +S ) (Phân bón rễ NPK 13/14/15). Hàm lợng: N=13%, P=14%, K=15%. Hàng phù hợp thông t số 42/2011/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
|
0,48
|
Phân bón Kali Clorua (MOP) K2O > = 60%, độ ẩm < = 1%, màu sáng hồng. Hàng mới 100%
|
456
|
Nguồn:Vinanet