NHẬP KHẨU RAU HOA QUẢ
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$75.00
|
Cambodia
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$192.00
|
Cambodia
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Quả anh đào tươi 5kg/thùng
|
thùng
|
$40.50
|
Canada
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
China
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Bí đỏ quả tươi TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi ( TQSX )
|
tấn
|
$80.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi TP do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Củ cải trắng tươi TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lựu quả tươi (TQSX)
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Đào qủa tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa lê quả tươi TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hồng quả tươi TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Mận quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Xoài quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi
|
tấn
|
$400.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ hành đỏ tươi
|
tấn
|
$170.00
|
Indonesia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Me chua bóc vỏ còn hột (Loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
$300.00
|
Indonesia
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Nấm kim châm tươi (Fresh Enoki ) hàng mới 100%
|
kg
|
$1.00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Quả nhãn khô
|
tấn
|
$850.00
|
Laos
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Táo Tươi (FRESH APPLES) 18KG/CTN. MớI 100%
|
kg
|
$0.80
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Kiwi vàng hiệu ZESPRI size 30 (1 thùng = 3,25 kg)
|
thùng
|
$13.60
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hoa lan tươi cắt cành, dendrobium, sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.10
|
Thailand
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CIP
|
Qủa nhãn tươi
|
kg
|
$0.50
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn khô
|
kg
|
$0.50
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn tươi
|
kg
|
$0.50
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Trái xoài
|
kg
|
$0.65
|
Thailand
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
$0.85
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Táo Tươi (1029 CTNS-NW : 20KGS)
|
kg
|
$0.80
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Nho Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
$1.45
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi ( 50 Cases - NW : 3.6Kgs)
|
kg
|
$4.50
|
United States of America
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Anh Đào Tươi (Fresh Cherries)
|
kg
|
$8.00
|
United States of America
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|