NHẬP KHẨU RAU HOA QUẢ
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Quả Nho đỏ tưoi 9kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
|
thùng
|
$22.80
|
Australia
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$75.00
|
Cambodia
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$160.00
|
Cambodia
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Táo quả tưoi NW18.2kg/thùng
|
thùng
|
$16.40
|
Chile
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
China
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Củ cải trắng tươi TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau cần tây tươi do TQSX
|
tấn
|
$140.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ đen hạt
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa hấu quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai Tây Củ
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lựu quả tươi TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Mận quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tỏi củ do TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Xoài quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau diếp tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi TQSX
|
tấn
|
$400.00
|
China
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Sắn Lát Khô
|
kg
|
$0.19
|
Laos
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Đậu (đỗ) xanh khô hàng mới 100%
|
kg
|
$0.16
|
Myanmar (Burma)
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Trái táo tươi ( 18 KGS/THUNG)
|
thùng
|
$14.40
|
New Zealand
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
C&F
|
Hoa phong lan tươi cắt cành (Dendrobium)
|
cái
|
$0.15
|
Thailand
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả nhãn tươi
|
kg
|
$0.40
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
$0.85
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Trái Táo Tươi (Fresh Apples)
|
kg
|
$0.80
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi (120 CTN- NW : 5.0KGS/CTNS)
|
kg
|
$8.00
|
United States of America
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|