Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
ĐKGH
|
Trái Cam tươi-Fresh Oranges(18kg/thùng)
|
thùng
|
$14.40
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CNF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$75.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Sắn lát đã được làm khô
|
tấn
|
$230.00
|
Cửa khẩu Vĩnh Xương (An Giang)
|
DAF
|
Bí đỏ quả tươi TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà chua quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ cải trắng tươi do TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Dưa hấu quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi do TQSX
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hồng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai sọ củ tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lựu quả tươi (TQSX)
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Mộc nhĩ đen khô dạng nguyên chưa thái lát Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%.
|
kg
|
$1.25
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mận quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm hương khô dạng nguyên chưa thái lát Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%.
|
kg
|
$3.00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Trái táo tươi (18 KGS/THUNG)
|
thùng
|
$14.40
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
C&F
|
Nấm kim châm (nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/hộp,hàng mới 100%
|
hộp
|
$3.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Đậu xanh ( Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điểm 20 điều 5 của luật GTGT )
|
tấn
|
$150.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chuối Khô Thái Lát
|
kg
|
$0.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Trái Cam Tươi (Fresh Oranges)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hoa lan tươi cắt cành ( Dendrobium ) Sản phẩm trồng trọt.
|
cành
|
$0.10
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Quả Bòn Bon Tươi
|
kg
|
$1.23
|
Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
$0.85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn khô
|
kg
|
$0.50
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả xoài tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Dâu Tươi ( 70 Cases - NW : 3.6Kgs/Case,15 Cases - NW : 1.8Kgs/Case)
|
kg
|
$4.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nho Tươi đỏ (FRESH RED GRAPES) 9KGS/CTN. MớI 100%
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nho Tươi đen (FRESH BLACK GRAPES) 8KGS/CTN. MớI 100%
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Vict
|
CIF
|