Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Quả Xoài Tươi ( Mangifera indica )
|
kg
|
$3.00
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Đào Tươi ( 10KGS/CTN)
|
kg
|
$5.70
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Mận Tươi ( 10KGS/CTN)
|
kg
|
$7.52
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi ( 5KGS/CTN ; 144CTNS - 2KGS/CTN)
|
kg
|
$9.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$77.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Sắn lát khô
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Lệ Thanh (Gia Lai)
|
DAF
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Củ cà rốt tươi (không dùng làm giống)
|
tấn
|
$110.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ đen hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai môn củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai tây củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dâu tây quả tươi (TQSX)
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm kim châm tươi
|
tấn
|
$500.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ hành tây đỏ (loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
$160.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nấm kim châm (nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/hộp,hàng mới 100%
|
hộp
|
$3.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắn lát khô
|
tấn
|
$190.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả Anh đào tươi (5kg/thùng)
|
thùng
|
$45.00
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CNF
|
Trái nho tươi ( NW : 8.2 KG/CTN)
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát ( Đóng Hộp Catton )
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hoa phong lan cắt cành ( DENDROBIUM HYBRIDS ( SP trồng trọt )
|
cành
|
$0.12
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CF
|
Quả xoài tươi
|
kg
|
$0.73
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Trái me khô (chưa bóc vỏ) - Dry Tamarind
|
kg
|
$0.91
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Cam Tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Lê Tươi
|
kg
|
$0.85
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Nho Tươi đỏ (FRESH RED GRAPES) 8KGS/CTN. MớI 100%
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|