Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/k giao hàng
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đào tươi ( 19 CTNS - NW : 11 KGS/CTN)
|
kg
|
$4.72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đậu hà lan quả tươi ( TQSX )
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAF
|
Bí đỏ quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$60.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà chua quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAF
|
Chuối khô
|
tấn
|
$100.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Củ cải trắng tươi do TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$95.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Dâu Tươi ( 50 CTNS - NW : 3.6 KGS/CTN, 48 CTNS - NW : 1.8 KGS/CTN)
|
kg
|
$4.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dưa hấu quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi TQSX
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt đậu xanh
|
tấn
|
$90.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt đậu xanh đã qua sơ chế nhưng chưa biến thành sản phẩm khác
|
tấn
|
$160.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hồng qủa tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAF
|
Hồng quả Tươi (Xuất Xứ Ttrung Quốc )
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium Hybrids
|
cái
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
ớt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lê quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lựu quả tươi (TQSX)
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Me chua bóc vỏ còn hột
|
tấn
|
$250.00
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Me chua bóc vỏ còn hột
|
tấn
|
$260.00
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Mộc nhĩ đen khô, dạng nguyên chưa thái lát. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%.
|
kg
|
$1.25
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mận quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm hương sấy khô chưa qua chế biến.Mới 100%.
|
kg
|
$3.05
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Nấm đùi gà tươi
|
tấn
|
$1,500.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm hải sản tươi
|
tấn
|
$1,500.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm kim châm ( nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/ carton = 20 túi/ carton,1 túi = 200 gam
|
kg
|
$0.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nho đỏ quả tươi NW 9.5Kg/thùng
|
thùng
|
$13.30
|
Cảng Vict
|
CF
|
Nho quả tươi (loại quả nhỏ) do TQSX
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Nho Tươi ( 60 CTNS - NW : 7.2 KGS/CTN)
|
kg
|
$2.58
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Qủa nhãn khô loại B hàng mới 100%
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Quả đậu hà lan tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Quả anh đào tươi (Cherries) (N.W: 5Kg; G.W: 5.6Kg/CTN)
|
thùng
|
$40.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Quả nhãn khô
|
tấn
|
$850.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả Nhãn Tươi
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả nho ( nho đen ) Midnight Beauty Grapes 8.6 Kg/ 1thùng
|
thùng
|
$12.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Quả nho khô Golden Jumbo Ind. 12,5kg/thùng. Hàng NK không chịu thuế GTGT theo điểm 1mucj II phần A TT 129/TT-BTC ngày 26/12/2008
|
kg
|
$2.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Quả xoài tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau bắp cải tươi ( TQSX )
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAF
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Táo quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Trái đào trơn tươi (thùng 9kg/netweight)
|
thùng
|
$36.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái cam tươi (15kg/thùng, 55 trái/thùng)
|
kg
|
$0.80
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Trái mận tươi (thùng 4kg/netweight)
|
thùng
|
$18.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|