XUẤT KHẨU CAO SU
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành, đã sơ chế, sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$3,355.32
|
Argentina
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$2,913.86
|
Argentina
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 60 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
tấn
|
$3,421.92
|
Belgium
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR 10 dạng bành
|
tấn
|
$2,730.00
|
Belgium
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên qua sơ chế dạng long LATEX HA 60% DRC(Natural Rubber LATEX HA 60% DRC)
|
tấn
|
$2,020.00
|
Belgium
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV 60, đã qua sơ chế
|
tấn
|
$3,150.00
|
Brazil
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L
|
tấn
|
$2,950.00
|
Brazil
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn về mặt kỹ thuật loại SVR 3L, đóng gói đồng nhất 33,333Kg/bành.
|
tấn
|
$3,864.99
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
CAO SU Tự NHIÊN VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Kỹ THUậT SVR-CV60 - 1 BàNH 35 KGS.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$3,436.92
|
China
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật, loại SVR 10, đóng gói đồng nhất (33.33kg/bánh) boc lớp PE dày 0.04 mm, tỷ lệ hao hụt 0.05%
|
tấn
|
$3,279.24
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Mủ cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm ( Centrifuge concentrate ) ( Được chứa trong túi flegxibag, trọng lượng mỗi túi là 110kg/túi )
|
tấn
|
$2,015.67
|
China
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR)
|
tấn
|
$2,920.00
|
Finland
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên)
|
tấn
|
$3,372.90
|
France
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$3,100.00
|
France
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallets/cont., 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$3,561.30
|
Germany
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,455.00
|
Germany
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV50 (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$3,404.30
|
Germany
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật(TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 35 kg /kiện 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,410.00
|
HongKong
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su bành tự nhiên SVR 3L, đã định chuẩn 35 kgs/ bành- Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$2,850.00
|
India
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.200 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,080.00
|
Indonesia
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$3,759.90
|
Italy
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 60 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
tấn
|
$3,421.92
|
Italy
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10CV dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$2,940.00
|
Italy
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên qua sơ chế dạng long LATEX HA 60% DRC(Natural Rubber LATEX HA 60% DRC)
|
tấn
|
$2,020.00
|
Italy
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR CV60 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR )
|
tấn
|
$3,439.74
|
Japan
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR CV50 ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,399.30
|
Korea (Republic)
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,960.00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR10
|
tấn
|
$2,850.00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su sơ chế SVR 3L, mỗi bành 35kg được đóng trong pallet gỗ
|
tấn
|
$3,040.00
|
Malaysia
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 576bale/cont, 35kg/bale
|
tấn
|
$2,879.00
|
Malaysia
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN Đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2,830.00
|
Netherlands
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L. Hàng đóng đồng nhất bao PE, trọng lượng 33.33 kg/ bành.
|
tấn
|
$2,859.00
|
Russian Federation
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L hàng mới đồng nhất 100% bành 35kg
|
tấn
|
$2,905.00
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR10, hàng đóng pallet, 33.33kgs/ bành, 36 bành/ pallet.
|
tấn
|
$2,830.00
|
Spain
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR )
|
tấn
|
$2,884.00
|
Taiwan
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên)
|
tấn
|
$2,850.00
|
Taiwan
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) - SVR 3L, dạng khối (16 pallets). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$3,065.00
|
Turkey
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,990.00
|
United Kingdom
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'
|
tấn
|
$3,890.00
|
United States of America
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thưât TSNR )
|
tấn
|
$3,316.92
|
United States of America
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|