Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Thị trường
|
PTTT
|
Phân bón KALI CLORUA (dạng mịn)( MOP) ,Hàng rời,Dùng trong Sản xuất nông nghiệp.Công thức hóa học: KCL, TPHH K2O:60%.
|
tấn
|
485
|
Belarus
|
CFR
|
Phân bón SA (Ammonium Sulphate),hàng bao,bao 50kg.Giấy đăng ký KTNN số:13G03KN00427
|
tấn
|
170
|
China
|
CIF
|
Phân đạm UREA hạt to, công thức hóa học (NH2)2CO; thành phần Nitơ>=46,4%. Trên bao bì ghi nhã hiệu chữ trung Quốc
|
tấn
|
441,71
|
China
|
DAF
|
Phân MAP (NH4)HPO4 N >=10% P2O5 >= 50% Đóng bao quy cách 50kg/bao TQSX
|
tấn
|
443,69
|
China
|
DAP
|
Phân DAP (NH4)2HPO4 N >=16% P2O5>44% Đóng bao quy cách 50kg/bao TQSX
|
tấn
|
520,85
|
China
|
DAP
|
Kali Clorua (KCL) /MOP; K2O>60% ; H2O : 1%
|
tấn
|
465
|
Germany
|
CFR
|
Phân bón S.A (Ammonium Sulphate) (Hàng xá).
|
tấn
|
217
|
Japan
|
CFR
|
Phân Urea (Quyết định 40/2004/QĐ-BNN ngày 19/08/2004; STT: 01)
|
tấn
|
405
|
Japan
|
CIP
|
Phân AMMONIUM SULPHATE (SA) N>=21%, hàng rời
|
tấn
|
223
|
Korea (Republic)
|
CFR
|
Phân bón SULPHATE OF POTASH (SOP)
|
tấn
|
645
|
Korea (Republic)
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP) K2O>=60%, Moisture<=1%
|
tấn
|
415
|
Laos
|
DAP
|
Phân NPK(16-16-8-13S)( Hàng đóng đồng nhất 50kg/bao tịnh)
|
tấn
|
490
|
Philippines
|
CFR
|
Phân bón Sulphate of Potash (Potassium Sulphate, K2SO4), hàm lợng K2O 50%min, đóng gói 50kg/bao, NK theo thông t số 85/2009/TT-BNNPTNT, ngày 30/12/2009 của Bộ trởng Bộ NN & PTNT.
|
tấn
|
560
|
Philippines
|
CFR
|
MOP (Potassium Chloride) - Kali Clorua
|
tấn
|
470,75
|
Russian Federation
|
CFR
|
Phân Bón NPK 19-9-19
|
tấn
|
545
|
Russian Federation
|
CFR
|
Phân Bón MAP (Mono Ammonium Phosphate) hàng xá
|
tấn
|
580
|
Russian Federation
|
CFR
|
Phân bón AS xá (Ammonium sulphate), Nitrogen:20.6%Min, nguyên liệu sản xuất phân bón NPK
|
tấn
|
226,44
|
Taiwan
|
CFR
|
Phân bón Sulphate of potash (SOP)/KalySunfat (K2SO4) dạng bột trắng, hàm lợng K2O >= 50% ( Nhập khẩu theo TT 85/2009/TT-BNNPTNT. Chất lợng: phù hợp với tiêu chuẩn tại thông t 36/2010 /TT- BNNPTNT)
|
tấn
|
575
|
Taiwan
|
CFR
|
Phân bón : Mono Ammonium Phosphate - MAP
|
tấn
|
1,250
|
Thailand
|
CIF
|
Phân bón : MKP (0 - 52 - 34)
|
tấn
|
1,500
|
Thailand
|
CIF
|