menu search
Đóng menu
Đóng

Thị trường Thừa Thiên Huế ngày 30/5/2008

11:12 30/05/2008

Giá thép xây dựng tiếp tục giảm so với tuần trước, mức giảm bình quân từ 200 – 500 đ/kg. Hiện tại thép cuộn Việt – Úc (6-8) giá 16.700 đ/kg, thép cuộn Việt – Úc ( 10- 14) giá 17.000 đ/kg, thép Hoà Phát (6-8) giá 16.500 đ/kg, thép Hoà phát (10 – 14) giá 16.300 đ/kg, lưới B40 giá 18.000 đ/kg, thép buột giá 19.500 đ/kg, đinh giá 19.000 đ/kg.

Tính đến ngày 29/05 đã có hơn 13.000 du khách đăng ký phòng trước tại các khách sạn. Được biết, trong thời gian diễn ra các hoạt động tại Festival từ ngày 3-6 đến 11/6, tỉnh Thừa Thiên-Huế đã chuẩn bị 156 khách sạn và nhà nghỉ với công suất 12.000 lượt khách/ngày phục vụ du khách. Đồng thời đã có 256 cơ sở lưu trú trong dân đăng ký lưu trú cho du khách với hơn 17.000 phòng.

Giá cả một số mặt hàng tại Thừa Thiên Huế ngày 30/5/2008
 

            Mặt hàng

 ĐVT
Ngày 30/5
Thép
 
 
 
 
Thép cuộn Việt - Úc: 6 - 8
đ/kg
16,700
 
Thép cuộn Việt - Úc 10
đ/kg
17,000
 
Thép cuộn Việt - Úc 12
đ/kg
17,000
 
Thép cuộn Việt - Úc 14 - 32
đ/kg
16,800
 
Thép Hoà Phát 6 - 8
đ/kg
16,500
 
Thép Hoà Phát 10 - 14
đ/kg
16,300
 
Lưới B40
đ/kg
18,000
 
Thép buột
đ/kg
19,500
 
Đinh
đ/kg
19,000
Xi măng
 
đ/kg
 
(Tại nhà máy)
Kim Đỉnh
đ/tấn
810,000
(Tại nhà máy)
Long Thọ
đ/tấn
870,000
Phân bón
 
 
 
 
- Lân Ninh Bình
Kg
2,700
 
- PRC
Kg
8,500
 
- U rê Phú Mỹ
Kg
9,000
 
- NPK (16,16,8)
Kg
11,000
 
- NPK (10,10,5)
Kg
7,500
 
- Lân Lâm Thao
Kg
3,000
 
- Kali
Kg
12,200
Gạo
 
 
 
 
Gạo Nàng Hương
đ/kg
14,000
 
- Gạo loại 1
đ/kg
13,000
 
- Nếp
đ/kg
12,000
Đường
 
 
 
 
- Vàng
 
9,000
 
- Trắng
 
9,500
Cao su
 
 
 
 
- SVR 3L
 
 
 
- SVR 10
 
 
 
- Mủ cao su Latex
 
 
Cà phê
 
 
 
 
 Robusta loại 1
 
 
 
- loại xô
 
 
 
- Arabica Loại 1
 
 
Hạt tiêu
 
 
 
 
- Tiêu đen
đ/kg
80,000
 
- Tiêu trắng
 
 
Tôm
 
 
 
 
- Tôm đất
đ/kg
80,000
 
- Tôm sú
đ/kg
90.000-120.000
 
 
 
 
- Cá lóc
đ/kg
55,000
 
- Cá trê
đ/kg
40,000
 
- Cá ngừ
đ/kg
20,000
 
- Cá thu
đ/kg
63,000
 
- Cá nục
đ/kg
30,000
 
- Cá thát lát
đ/kg
85,000
Mực
 
 
 
 
Nang
đ/kg
70,000
 
Ống
đ/kg
80,000
 
Cua biển loại 3con/kg
đ/kg
85,000
Đậu
 
 
 
 
Đậu đỏ
đ/kg
20,000
 
Đậu xanh ta
đ/kg
18,000
 
Đậu Thái Lan
đ/kg
20,000
 
Đậu tương
đ/kg
18,000
 
Lạc nhân
đ/kg
26,000
Thịt
 
 
 
 
Bò loại 1
đ/kg
110,000
 
Bò loại 2
đ/kg
100,000
 
Gà công nghiệp làm sẵn
đ/kg
75,000
 
Gà kiến làm sẵn
đ/kg
150,000
 
Vịt làm sẵn
đ/kg
60,000
 
Heo loại 1
đ/kg
75,000
 
Heo loại 2
đ/kg
70,000
Rau, củ, quả các loại
 
 
 
 
Rau muống
đ/bó
3,000
 
Rau cải
đ/bó
2,000
 
Ớt trái
đ/kg
12,000
 
Bắp cải
đ/bó
2,500
 
Cà chua
đ/kg
6,000
 
Khoai tây
đ/kg
7,000
 
Cà rốt
đ/kg
6,000
 
Hành Tây
đ/kg
6,000
 
Hành khô
đ/kg
13,000
 
Hạt sen khô
đ/kg
120,000
 
Hạt sen tươi
đ/kg
70,000
 
Tỏi
đ/kg
11,000
 
Nho Mỹ
đ/kg
100,000
 
Nho ta
đ/kg
27,000
 
Táo  Trung Quốc
đ/kg
17,000
 
Xoài
đ/kg
15,000
 
đ/kg
12,000
 
Bưởi
đ/kg
10,000
 
Thanh Trà
đ/kg
10,000
 
Chuối cau
đ/kg
12,000
 
Chuối mốc
đ/kg
10 000-15 000
 
Măng cụt
đ/kg
30,000
 
Dưa hấu
đ/kg
6,000
 
Cam
đ/kg
16,000
 
Quýt
đ/kg
20,000
Giá vàng và đô la Mỹ
Mua/bán
 
 
 
99.99%
đ/chỉ
1750/1800
 
99,9%
đ/chỉ
1730/1780
 
Đô la
đ/100 đôla
1675/1685
Gỗ
 
 
 
 
Gỗ xây dựng
 
 
 
Gỗ ép
 
 
 
Gỗ dăm
 
 
Xăng dầu
 
 
 
 
M92
 
 
 
Dầu diezel
 
 
Gas các loại
 
 
 
 
ELF
12,5kg/bình
289,000
 
Petrolimex
12kg/bình
275,000
 
Petrolimex
13kg/bình
299,000
 
Petro VN
12kg/bình
267,000
 
Thăng Long
12kg/bình
265,000
 
BP
12kg/bình
277,000
 

Nguồn:Vinanet