menu search
Đóng menu
Đóng

Tình hình xuất nhập khẩu quặng sắt của Trung Quốc tháng 7/09

15:24 25/08/2009
Dưới đây là số liệu thống kê tình hình xuất nhập khẩu quặng sắt của Trung Quốc tháng 7 và 7 tháng đầu năm 2009 do Tổng cục Hải quan Trung Quốc cung cấp.
 
Nhập khẩu:
Loại
Nước xuất xứ
Tháng 7/09 (tấn)
+/-(%)
7 tháng đầu năm 2009 (tấn)
+/- (%)
Quặng sắt
 
58.081.023
46,78
355.245.002
 31,84
 
Australia
 27.449.810
51,86
149.063.741
 44,73
 
Brazil
12.263.204
42,22
 73.093.437
 23,44
 
Ấn Độ
7.077.323
14,02
 69.535.669
 10,55
 
Nam Phi
 3.751.775
 363,28
 20.353.736
 121,9
 
Canada
 1.491.987
 148,77
4.525.882
100,65
 
Ukraine
1.141.018
90,45
6.750.699
96,7
 
Nga
 1.113.092
64,02
6.481.224
 74,46
 
Indonesia
539.102
 -8,2
3.178.443
-33,29
 
Mauritania
 534.873
 151,76
3.628.588
154,17
 
Kazakhstan
 512.655
85,53
3.423.547
 102,2
 
Iran
 459.010
-4,12
2.831.398
-22,26
 
Peru
 438.258
 -18,66
3.233.804
4,15
 
Chile
360.853
-4,48
2.366.765
6,74
 
Triều Tiên
203.352
 -17,19
693.038
-45,19
 
Venezuela
149.243
 -38,21
1.573.056
-20,27
 
New Zealand
116.700
-0,06
405.676
-24,18
 
Malaysia
 114.027
31,07
456.567
-23,21
 
Mông Cổ
 106.190
-5,59
614.610
 25,35
 
Philippines
 80.046
6149,96
119.203
 47,27
 
Việt Nam
77.753
 -53,71
586.645
-36,24
 
Mexico
64.301
 -59,28
914.159
 -7,26
 
Thái Lan
15.898
 -93,23
412.646
-67,86
 
Myanmar
8.667
 -78,48
192.557
100,85
 
Nhật Bản
4.976
-
 15.791
-55,75
 
Hàn Quốc
4.723
29966,2
 71.774
 1337,03
 
Pakistan
 2.189
 -37,31
2.189
-44,05
Sản phẩm thép
 
 1.740.000
-
9.880.000
 1,6
 Phôi thép
 
570.000
-
3.230.000
 -
 
Xuất khẩu:
 
Loại
Nước xuất xứ
Tháng 7/09 (tấn)
+/-(%)
7 tháng đầu năm 2009 (tấn)
+/- (%)
Quặng sắt
 
 230
-88,58
 957
-87,14
 
Pakistan
 200
 -
 850
 -
 
Hàn Quốc
 20
-95,24
51
-95,36
 
Đài Loan
10
 -
22
 -
Sản phẩm thép
 
 1.810.000
 -
11.160.000
 -67,3
 Phôi thép
 
0
 -
10.000
 -97,5
 
Ghi chú:
+/- (%): Tăng giảm so với năm ngoái
-:          Không có dữ liệu

Nguồn:Vinanet