Sau đây là dự báo cung cầu ngô thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2013/14 trong tháng 2/2014.
Sau đây là dự báo cung cầu ngô thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2013/14 trong tháng 2/2014.
Đvt: triệu tấn
2013/14
|
Dự trữ đầu kỳ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Ngành TACN
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
134
|
966,63
|
109,92
|
573,53
|
943,33
|
114,42
|
157,3
|
Mỹ
|
20,86
|
353,72
|
0,89
|
134,63
|
297,19
|
40,64
|
37,63
|
Các nước
còn lại
|
113,14
|
612,92
|
109,04
|
438,9
|
646,13
|
73,78
|
119,67
|
Nước XK chủ yếu
|
18,92
|
107
|
0,84
|
56,1
|
74
|
38
|
14,76
|
Argentina
|
1,4
|
24
|
0,01
|
5
|
8
|
16
|
1,41
|
Brazil
|
14,11
|
70
|
0,8
|
46
|
55
|
20
|
9,91
|
Nam Phi
|
3,42
|
13
|
0,03
|
5,1
|
11
|
2
|
3,44
|
Nước NK chủ yếu
|
12,36
|
118,43
|
66
|
129,3
|
179,63
|
3,35
|
13,82
|
Ai Cập
|
1,37
|
5,6
|
6,2
|
10
|
12
|
0,01
|
1,16
|
EU-27
|
5,38
|
64,69
|
10,5
|
55,5
|
72,5
|
2,5
|
5,56
|
Nhật Bản
|
0,52
|
0
|
15,5
|
11
|
15,5
|
0
|
0,52
|
Mexico
|
1,06
|
21,7
|
11,5
|
15
|
31,5
|
0,3
|
2,46
|
Đông Nam á
|
2,3
|
26,32
|
8,5
|
26,2
|
34,2
|
0,54
|
2,38
|
Hàn Quốc
|
1,32
|
0,08
|
9,5
|
7,5
|
9,6
|
0
|
1,31
|
Nước khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Canada
|
1,55
|
14,2
|
0,5
|
7,5
|
12,9
|
1,5
|
1,85
|
Trung Quốc
|
65,57
|
217
|
5
|
156
|
216
|
0,1
|
71,47
|
FSU-12
|
1,97
|
46,21
|
0,32
|
19,02
|
21,99
|
21,84
|
4,68
|
Ukraine
|
1,2
|
30,9
|
0,05
|
8,5
|
10,1
|
18,5
|
3,55
|
Vũ Lanh
Nguồn: Vinanet/USDA
Nguồn:Internet