menu search
Đóng menu
Đóng

USDA: Dự báo sản lượng gạo thế giới

17:41 23/11/2014

Dưới đây là bảng dự báo tháng 11 về sản lượng gạo thế giới năm 2013/14 và 2014/15 (so sánh theo năm).
Dưới đây là bảng dự báo tháng 11 về sản lượng gạo thế giới năm 2013/14 và 2014/15 (so sánh theo năm, tính theo nghìn tấn).

Quốc gia/Lãnh thổ

2012/13
2013/14

+/- (so theo năm)

2014/15

+/- (so theo năm)

Afghanistan
357
455
98
471
16
Argentina
1.014
1.027
13
1.014
-13
Australia
836
600
-236
504
-96
Bangladesh
33.820
34.390
570
34.600
210
Brazil
8.037
8.300
263
8.350
50
Myanmar
11.715
11.957
242
12.150
193
Campuchia
4.670
4.725
55
4.900
175
Trung Quốc
143.000
142.530
-470
144.000
1.470
Colombia
1.307
1.310
3
1.300
-10
Cote d'Ivoire
471
520
49
520
0
Cuba
417
423
6
440
17
CH Dominican
492
536
44
542
6
Ecuador
775
790
15
800
10
Ai Cập
4.675
4.750
75
4.500
-250
Liên minh châu Âu
2.100
1.937
-163
1.953
16
Ghana
289
352
63
330
-22
Guinea
1.267
1.355
88
1.452
97
Guyana
422
536
114
570
34
Ấn Độ
105.240
106.540
1.300
102.000
-4.540
Indonesia
36.550
36.000
-550
37.000
1.000
Iran
1.535
1.650
115
1.683
33
Nhật Bản
7.756
7.832
76
7.700
-132
CHDCND Triều Tiên
1.740
1.880
140
1.700
-180
Hàn Quốc
4.006
4.230
224
4.180
-50
Lào
1.655
1.465
-190
1.550
85
Liberia
188
150
-38
189
39
Madagascar
2.913
2.311
-602
2.752
441
Malaysia
1.694
1.755
61
1.800
45
Mali
1.250
1.438
188
1.350
-88
Mexico
131
131
0
147
16
Mozambique
182
228
46
228
0
Nepal
3.000
3.361
361
3.100
-261
Nigeria
2.370
2.772
402
2.550
-222
Pakistan
5.800
6.700
900
6.500
-200
Peru
2.100
2.156
56
2.100
-56
Philippine
11.428
11.858
430
12.200
342
Nga
684
608
-76
675
67
Sierra Leone
719
791
72
693
-98
Sri Lanka
2.675
2.840
165
2.450
-390
Đài Loan
1.190
1.113
-77
1.131
18
Tanzania
1.189
1.327
138
1.386
59
Thái Lan
20.200
20.460
260
20.500
40
Turkey
483
500
17
480
-20
Uganda
138
147
9
150
3
Hoa Kỳ
6.336
6.115
-221
7.069
954
Uruguay
952
944
-8
1.022
78
Venezuela
385
385
0
380
-5
Việt Nam
27.537
28.000
463
28.200
200
Những nước khác
467.690
472.180
4.490
471.261
-919
World total
471.882
476.365
4.483
475.045
-1.320
T.Hải

Nguồn: Vinanet/USDA