Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
6.824
|
-0,48
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
8.929
|
-0,49
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.325
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
8.500
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
10.700
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.400
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.700
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.600
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Sản lượng hạt tiêu toàn cầu năm 2024 giảm khoảng 10.000 tấn so với năm trước, đạt 533.000 tấn. Riêng Việt Nam, sản lượng năm 2024 giảm 20.000 tấn, chỉ còn 170.000 tấn. Sang năm 2025, sản lượng tiêu của Việt Nam được cho là có thể phục hồi và tăng lên mức 200.000 tấn, trong khi sản lượng tại Ấn Độ dự kiến giảm 25-30% do thời tiết bất lợi.
- Trung Quốc, Mỹ và EU là những thị trường tiêu thụ lớn, dự kiến tăng nhập khẩu trong năm 2025. Riêng Trung Quốc đã nhập khẩu 9.677 tấn hạt tiêu trong 11 tháng đầu năm 2024, tăng 15,1% về lượng và 42,1% về trị giá so với năm trước.
Nguồn:Vinanet/VITIC, IPC