Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2016/17 trong tháng 10/2016.
Đvt: triệu tấn
2016/17
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
11,37
|
226,68
|
66,46
|
225,52
|
69,4
|
9,58
|
Mỹ
|
0,27
|
41,98
|
0,3
|
31,12
|
11,16
|
0,27
|
Các nước còn lại
|
11,1
|
184,7
|
66,16
|
194,41
|
58,25
|
9,31
|
Nước XK chủ yếu
|
7,49
|
71,78
|
0,02
|
24,05
|
49,5
|
5,74
|
Argentina
|
4,35
|
34,35
|
0
|
2,48
|
32,8
|
3,42
|
Brazil
|
3,01
|
31,35
|
0,02
|
16,6
|
15,8
|
1,98
|
Ấn Độ
|
0,13
|
6,08
|
0
|
4,97
|
0,9
|
0,34
|
Nước NK chủ yếu
|
1,09
|
15,83
|
40,55
|
55,55
|
0,73
|
1,2
|
EU-27
|
0,19
|
10,9
|
21,15
|
31,69
|
0,35
|
0,2
|
Đông Nam Á
|
0,76
|
3,27
|
17,5
|
20,29
|
0,38
|
0,86
|
Nguồn: VITIC/USDA
Nguồn:Vinanet