Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2016/17 trong tháng 11/2016.
Đvt: triệu tấn
2016/17
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
10,99
|
226,48
|
65,81
|
225,2
|
68,82
|
9,26
|
Mỹ
|
0,24
|
41,56
|
0,3
|
30,94
|
10,89
|
0,27
|
Các nước còn lại
|
10,75
|
184,93
|
65,51
|
194,26
|
57,94
|
8,98
|
Nước XK chủ yếu
|
7,37
|
71,78
|
0,02
|
24,5
|
49,1
|
5,58
|
Argentina
|
4,23
|
34,35
|
0
|
2,78
|
32,7
|
3,1
|
Brazil
|
3,01
|
31,35
|
0,02
|
16,75
|
15,5
|
2,13
|
Ấn Độ
|
0,14
|
6,08
|
0
|
4,97
|
0,9
|
0,35
|
Nước NK chủ yếu
|
0,94
|
15,82
|
40,2
|
55,05
|
0,73
|
1,18
|
EU-27
|
0,15
|
10,9
|
20,95
|
31,44
|
0,35
|
0,21
|
Đông Nam Á
|
0,74
|
3,25
|
17,45
|
20,19
|
0,38
|
0,88
|
Nguồn: VITIC/USDA
Nguồn:Vinanet