Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2017/18 trong tháng 11/2017.
Đvt: triệu tấn
2017/18
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,25
|
237,12
|
64,03
|
234,19
|
67,23
|
11,98
|
Mỹ
|
0,36
|
41,82
|
0,27
|
31,12
|
11,07
|
0,27
|
Các nước còn lại
|
11,88
|
195,3
|
63,76
|
203,07
|
56,17
|
11,71
|
Nước XK chủ yếu
|
7,53
|
73,94
|
0,04
|
25,99
|
48,15
|
7,38
|
Argentina
|
3,05
|
34,42
|
0
|
3,06
|
31,2
|
3,21
|
Brazil
|
4
|
32,5
|
0,03
|
17,48
|
15,25
|
3,8
|
Ấn Độ
|
0,49
|
7,02
|
0,01
|
5,45
|
1,7
|
0,36
|
Nước NK chủ yếu
|
1,36
|
16,45
|
37,98
|
53,77
|
0,53
|
1,48
|
EU-27
|
0,14
|
11,46
|
19,4
|
30,54
|
0,3
|
0,16
|
Đông Nam Á
|
1,17
|
3,22
|
16,73
|
19,61
|
0,23
|
1,28
|
Nguồn: VITIC/USDA
Nguồn:Vinanet