Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2017/18 trong tháng 4/2018.
Đvt: triệu tấn
2017/18
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,48
|
235,12
|
61,8
|
232,19
|
65,39
|
11,82
|
Mỹ
|
0,36
|
42,23
|
0,36
|
31,34
|
11,34
|
0,27
|
Các TT còn lại
|
12,11
|
192,89
|
61,44
|
200,84
|
54,05
|
11,55
|
TT XK chủ yếu
|
7,26
|
71,64
|
0,04
|
25,48
|
46,55
|
6,91
|
Argentina
|
3,34
|
31,6
|
0
|
2,9
|
29,5
|
2,54
|
Brazil
|
3,7
|
33,4
|
0,03
|
17,48
|
15,45
|
4,2
|
Ấn Độ
|
0,22
|
6,64
|
0,01
|
5,1
|
1,6
|
0,17
|
TT NK chủ yếu
|
1,64
|
16,52
|
37,13
|
53,26
|
0,51
|
1,52
|
EU-27
|
0,33
|
11,53
|
18,9
|
30,19
|
0,3
|
0,27
|
Đông Nam Á
|
1,21
|
3,21
|
16,58
|
19,59
|
0,21
|
1,2
|
Nguồn: VITIC/USDA
Nguồn:Vinanet