menu search
Đóng menu
Đóng

USDA dự báo nhập khẩu / sản lượng / tiêu thụ / tồn trữ gạo thế giới (báo cáo tháng 2/2025)

09:00 31/03/2025

Dưới đây là báo cáo của USDA cập nhật dự báo về nhập khẩu / sản lượng / tiêu thụ / tồn trữ gạo thế giới
 
(Gạo quy xay xát; ĐVT: nghìn tấn; năm marketing tùy thuộc mỗi thị trường)

 

 

2020/21

2021/22

2022/23

2023/24

2024/25

2024/25

 

 

 

 

 

BC T1/25

BC T2/25

NHẬP KHẨU

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

2.147

2.635

2.567

2.781

2.860

2.885

Caribbean

992

1.021

1.165

1.234

1.150

1.150

Nam Mỹ

1.803

1.815

1.936

1.869

1.895

1.895

Các nước Châu Âu khác

714

729

749

756

785

785

SNG (12 nước)

587

666

570

710

665

690

Trung Đông

6.205

7.947

7.424

7.887

8.155

8.180

Bắc Phi

610

863

731

610

705

680

Châu Phi cận Sahara

16.020

16.979

15.518

16.993

17.620

17.745

Đông Á

6.412

7.738

4.100

3.207

3.655

3.885

Nam Á

4.414

3.082

1.382

1.286

2.300

2.330

Đông Nam Á

8.234

9.143

12.695

16.155

12.035

12.060

EU

1.862

2.490

2.183

2.350

2.200

2.250

Tổng cộng

50.850

56.136

52.121

57.002

55.217

55.730

SẢN LƯỢNG

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

7.406

6.247

5.225

7.072

7.213

7.213

Caribbean

886

885

841

862

885

885

Nam Mỹ

17.307

16.529

16.031

16.794

18.005

17.980

EU - 28

1.826

1.732

1.292

1.435

1.671

1.671

SNG (12 nước)

1.397

1.339

1.177

1.314

1.422

1.442

Trung Đông

2.900

2.723

2.607

2.560

2.852

2.857

Bắc Phi

4.042

2.945

3.642

3.825

3.945

3.945

Châu Phi cận Sahara

20.117

20.380

21.961

22.913

22.693

22.693

Đông Á

162.013

162.921

159.653

158.093

158.807

158.807

Nam Á

174.807

181.065

186.167

191.862

199.036

198.836

Đông Nam Á

115.732

116.077

117.025

114.486

115.388

115.388

Tổng cộng

509.431

514.064

516.673

522.306

532.867

532.667

TIÊU THỤ NỘI ĐỊA

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

6.213

6.158

5.984

6.368

6.718

6.750

Central America

1.321

1.406

1.408

1.422

1.493

1.493

Caribbean

1.945

1.859

1.939

1.820

1.933

1.933

Nam Mỹ

14.995

14.945

14.820

14.978

15.180

15.200

EU

3.400

3.500

3.300

3.250

3.350

3.350

SNG (12 nước)

1.703

1.714

1.605

1.858

1.911

1.946

Trung Đông

9.194

9.637

9.837

10.335

10.695

10.780

Bắc Phi

4.625

4.359

4.329

4.595

4.650

4.650

Châu Phi cận Sahara

34.549

36.203

38.151

37.891

39.566

39.591

Đông Á

165.392

171.445

169.913

163.263

160.403

160.803

Nam Á

149.758

159.193

163.945

166.213

171.286

171.236

Đông Nam Á

104.126

104.715

106.064

106.818

108.006

108.131

Tổng cộng

498.332

516.259

522.445

519.988

526.388

527.063

TỒN TRỮ CUỐI VỤ

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

1.591

1.404

1.049

1.359

1.486

1.596

Trung Mỹ

192

168

253

230

205

199

Caribbean

327

340

367

449

540

541

Nam Mỹ

2.857

2.305

1.866

2.058

2.236

2.288

EU - 28

682

905

828

761

882

882

Trung Đông

1.483

1.733

2.146

1.935

1.887

1.892

Bắc Phi

1.159

613

600

509

504

479

Châu Phi cận Sahara

3.223

3.862

4.677

4.418

4.462

4.630

Đông Á

120.071

116.721

110.309

106.214

106.621

106.613

Nam Á

40.730

39.290

40.011

45.585

48.315

47.491

Đông Nam Á

16.089

16.296

18.070

15.439

14.524

14.556

Châu Đại dương

86

240

196

233

156

156

Tổng cộng

188.726

184.192

180.655

179.482

182.125

181.626

 

 

Nguồn:VITIC / Vinanet (Theo USDA)

Tags: gạo