menu search
Đóng menu
Đóng

USDA dự báo nhập khẩu / sản lượng / tiêu thụ / tồn trữ gạo thế giới (báo cáo tháng 9/2023)

23:09 31/10/2023

Dưới đây là báo cáo của USDA cập nhật dự báo về nhập khẩu / sản lượng / tiêu thụ / tồn trữ gạo thế giới
 
(Gạo quy xay xát; ĐVT: nghìn tấn; năm marketing tùy thuộc mỗi thị trường)

 

 

2019/20

2020/21

2021/22

2022/23

2023/24

2023/24

 

 

 

 

 

BC T8/23

BC T9/23

NHẬP KHẨU

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

2.530

2.147

2.635

2.700

2.700

2.750

Caribbean

1.212

1.013

1.021

1.060

1.030

1.030

Nam Mỹ

2.287

1.753

1.820

2.050

2.120

2.120

Các nước Châu Âu khác

818

714

729

750

780

780

SNG (12 nước)

517

585

663

630

555

565

Trung Đông

6.944

6.175

7.928

7.905

7.830

7.930

Bắc Phi

575

610

863

705

645

645

Châu Phi cận Sahara

14.408

15.935

16.823

15.705

15.945

15.420

Đông Á

4.805

6.562

7.738

5.175

5.695

5.195

Nam Á

1.405

4.389

3.082

2.012

2.215

2.215

Đông Nam Á

5.399

7.249

8.048

9.127

7.657

7.657

EU

1.999

1.862

2.492

2.400

2.400

2.400

Tổng cộng

43.979

49.843

54.872

51.339

50.627

49.762

SẢN LƯỢNG

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

6.052

7.425

6.264

5.236

6.631

7.179

Caribbean

957

886

885

883

845

885

Nam Mỹ

16.327

17.129

16.356

16.324

16.294

16.294

EU - 28

1.888

1.826

1.732

1.336

1.425

1.428

SNG (12 nước)

1.414

1.426

1.368

1.206

1.336

1.336

Trung Đông

2.950

2.896

2.691

2.620

2.687

2.560

Bắc Phi

4.345

4.042

2.945

3.642

3.825

3.825

Châu Phi cận Sahara

20.098

20.523

21.097

21.155

21.284

21.284

Đông Á

161.159

162.001

162.961

159.653

162.510

162.520

Nam Á

169.079

174.807

181.065

184.557

186.984

184.384

Đông Nam Á

113.198

115.200

115.287

115.924

115.961

115.221

Tổng cộng

498.168

509.169

513.883

513.563

520.941

518.084

TIÊU THỤ NỘI ĐỊA

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

5.982

6.232

6.176

6.232

6.557

6.779

Central America

1.379

1.336

1.407

1.412

1.444

1.449

Caribbean

2.018

1.945

1.859

1.928

1.860

1.880

Nam Mỹ

14.822

14.902

14.800

14.532

14.438

14.433

EU

3.394

3.400

3.500

3.500

3.500

3.500

SNG (12 nước)

1.671

1.727

1.744

1.689

1.728

1.738

Trung Đông

9.406

9.086

9.569

9.945

10.370

10.370

Bắc Phi

4.604

4.625

4.358

4.322

4.440

4.440

Châu Phi cận Sahara

33.874

35.094

36.595

37.661

37.306

37.036

Đông Á

161.013

165.380

171.385

170.144

167.150

167.150

Nam Á

149.282

149.658

159.043

165.499

165.359

165.359

Đông Nam Á

103.821

104.151

104.715

105.101

105.256

105.056

Tổng cộng

492.357

498.647

516.276

523.125

520.608

520.390

TỒN TRỮ CUỐI VỤ

 

 

 

 

 

 

Bắc Mỹ

1.081

1.591

1.404

1.058

1.089

1.472

Trung Mỹ

356

244

230

296

260

263

Caribbean

327

327

340

358

328

383

Nam Mỹ

2.577

3.206

2.608

2.268

2.408

2.394

EU - 28

917

682

909

845

770

773

Trung Đông

1.804

1.542

1.776

2.076

1.998

1.946

Bắc Phi

1.232

1.159

613

658

683

683

Châu Phi cận Sahara

3.140

3.327

4.180

4.006

3.704

3.349

Đông Á

120.147

120.021

116.771

110.258

109.057

108.498

Nam Á

36.799

40.831

39.563

36.515

39.437

35.337

Đông Nam Á

12.983

14.066

13.487

13.462

11.615

12.034

Châu Đại dương

15

86

240

184

210

216

Tổng cộng

181.614

187.313

182.438

172.238

171.776

167.595

 

 

Nguồn:VITIC/Vinanet (Theo USDA)

Tags: gạo