menu search
Đóng menu
Đóng

Xuất khẩu tôm từ 1/1 đến 15/11/2016

09:12 16/12/2016

Xuất khẩu tôm từ 1/1 đến 15/11/2016

Số liệu xuất khẩu tôm nửa đầu tháng 11/2016

ĐVT: triệu USD

THỊ TRƯỜNG

Tháng 10/2016 (GT)

Nửa đầu T11/2016 (GT)

Tỷ lệ GT (%)

So với cùng kỳ 2015 (%)

Từ 1/1 – 15/11/2016 (GT)

Tỷ lệ GT (%)

So với cùng kỳ 2015 (%)

Mỹ

84,156

28,774

19,8

-27,1

633,165

23,2

+9,9

EU

66,455

29,410

20,2

+20,3

526,947

19,3

+7,3

Anh

18,438

6,043

4,1

-20,4

118,822

4,3

+5,1

Hà Lan

15,051

8,057

5,5

+112,2

111,542

4,1

+35,4

Đức

14,094

2,546

1,7

-50,7

98,487

3,6

-3,7

Nhật Bản

66,695

32,085

22,0

+27,5

506,094

18,5

-1,1

TQ và HK

36,711

15,476

10,6

+11,8

375,458

13,7

+24,1

Hồng Kông

7,839

3,578

2,5

-5,6

78,616

2,9

-0,4

Hàn Quốc

26,016

13,064

9,0

+22,3

240,723

8,8

+12,9

Canada

13,918

7,239

5,0

+19,7

107,639

3,9

-12,3

Australia

12,440

6,325

4,3

+29,7

93,824

3,4

-7,2

ASEAN

5,813

2,323

1,6

+14,1

48,644

1,8

-0,4

Singapore

3,088

1,459

1,0

-15,8

29,964

1,1

-7,2

Philipines

1,255

0,344

0,2

+112,1

8,098

0,3

+18,6

Đài Loan

4,938

2,122

1,5

+12,6

44,389

1,6

-23,3

Thụy Sĩ

2,831

1,258

0,9

+49,0

29,230

1,1

+0,6

Các TT khác

17,170

7,583

5,2

+18,4

126,656

4,6

-9,3

Tổng

337,143

145,659

100

+7,3

2.732,768

100

+5,4

 

SẢN PHẨM TÔM XK TỪ 1/1 ĐẾN 15/11/2016

Quy cách sản phẩm

GT (USD)

Tỷ lệ GT (%)

Tôm chân trắng

1.697.425.217

62,1

Trong đó: - Tôm chân trắng chế biến (thuộc mã HS16)

795.833.737

 

- Tôm chân trắng sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)

901.591.480

 

Tôm sú

813.082.280

29,8

Trong đó: - Tôm sú chế biến khác (thuộc mã HS16)

129.230.534

 

- Tôm sú sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)

683.851.746

 

Tôm biển khác

222.260.704

8,1

Trong đó: - Tôm loại khác chế biến đóng hộp (thuộc mã HS16)

2.342.794

 

- Tôm loại khác chế biến khác (thuộc mã HS16)

140.993.901

 

- Tôm loại khác khô (thuộc mã HS03)

5.435.652

 

- Tôm loại khác sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)

73.488.357

 

2.732.768.201

100,0

 

Nguồn: vasep.com.vn