Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Nho tươi đỏ
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$70.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Nho đỏ quả tươi NW8.2kg/thùng
|
thùng
|
$11.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mận quả tươi TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi TQSX
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Quả mận khô hàng mới 100%
|
kg
|
$0.40
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Sắn lát sấy khô
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Táo Tươi (1,120CTNS-NW : 17.5KGS/CTN, 84 CTNS-NW : 9.5KGS/CTN)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả chôm chôm tươi
|
kg
|
$0.30
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn tươi
|
kg
|
$0.50
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả xoài tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
$0.85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Trái bòn bon
|
kg
|
$1.10
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Táo Tươi ( 1,029 CTNS-NW : 20KGS)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cam tươi (FRESH ORANGES) 18KGS/CTN. MớI 100%
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi ( 80 Cases - NW : 3.6Kgs/Case)
|
kg
|
$4.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi (126 CTN- NW : 5KGS/CTN)
|
kg
|
$8.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|