Số liệu nhập khẩu mặt hàng bông tháng 2 và 2 tháng đầu năm 2008
Tên nước |
Tháng 2/2008 |
2 tháng 2008 |
|
Lượng(tấn) |
Trị giá (USD) |
Lượng(tấn) |
Trị giá (USD) |
Ấn Độ |
7.176 |
10.694.990 |
17.097 |
25.043.870 |
Anh |
254 |
392.845 |
340 |
515.262 |
Braxin |
1.108 |
1.634.314 |
1.750 |
2.513.016 |
Đài Loan |
395 |
538.026 |
3.497 |
4.820.595 |
Đức |
49 |
42.371 |
325 |
343.880 |
Hàn Quốc |
227 |
388.945 |
353 |
491.087 |
Hoa Kỳ |
7.670 |
11.493.689 |
14.389 |
20.600.024 |
Hồng Kông |
|
|
1.077 |
1.605.799 |
Indonêsia |
398 |
470.267 |
921 |
1.150.292 |
Italia |
118 |
99.410 |
280 |
249.904 |
Nhật Bản |
199 |
314.357 |
199 |
314.357 |
Ôxtraylia |
78 |
126.317 |
156 |
254.590 |
Singapore |
|
|
220 |
334.354 |
Thụy Sĩ |
93 |
132.669 |
520 |
759.911 |
Nguồn:Vinanet