Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kgs/bành, 36 bành/pallets, 16 pallets/cont. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$3,810.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX
|
tấn
|
$2,250.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên SVR 3L ( Cao su đã đnh5 chuẩn về kỹ thuật)
|
kg
|
$3.92
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (đã qua sơ chế) SVR CV60, xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet.
|
tấn
|
$4,025.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10CV dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$3,812.10
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã dịnh chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$4,189.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên chưa lưu hoá, không chất độn, chất mầu, loại SVR3L. Hàng do Việt Nam sản xuất được đóng gói đồng nhất loại 33,33kg/bánh
|
tấn
|
$3,850.00
|
Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai)
|
DAF
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 10 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
tấn
|
$3,670.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su SVR 20(Pre-Breaker)
|
tấn
|
$3.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Kỹ THUậT SVR CV60 - 32 PALLETS/GW:42,240 KGS. 1 BàNH 35 KGS.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$4,010.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR ) Hàng đóng đồng nhất 16 swpallets trong cont 20'.02 cont = 32 swpallets
|
tấn
|
$3,998.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã dịnh chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallet/cont, 1.26tấn/pallet
|
tấn
|
$3,800.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đòng 16 Pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$3,770.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su LATEX, Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,480.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR3L, NW= GW=33.33kgs/bành
|
tấn
|
$3,740.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.200 kg/kiện)
|
tấn
|
$3,805.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR 10 (mới 100% , đã sơ chế)
|
tấn
|
$3,750.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$4,000.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên SVR CV50 (đã sơ chế)
|
tấn
|
$3,750.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$4,022.54
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR ) Hàng đóng đồng nhất 16 sw pallets trong 1 cont 20'
|
tấn
|
$3,933.63
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao Su Tự Nhiên SVR 3L. đã định chuẩn về kỹ thuật. Đóng gói 33.33Kg/ Bành, 36 Bành/Pallet Tổng cộng 16 Pallets. Mới 100%
|
tấn
|
$3,870.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR10, NW=1260kgs/kiện; GW=1360kgs/kiện;
|
tấn
|
$3,760.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV50 ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,487.25
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật TSNR ) Hàng đóng đồng nhất 16 metalbox pallets trong 1 cont 20'
|
tấn
|
$3,480.20
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 600bale/cont, 33.33kg/bale
|
tấn
|
$3,667.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên Đã Được Định Chuẩn Về Kỹ Thuật SVR5-Hàng đóng gói đồng nhất 33.3333kg/bành
|
tấn
|
$3,650.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao Su Tự Nhiên SVR 10, hàng mới 100%, chưa qua sử dụng, hàng sản xuất tại Việt Nam, đã định chuẩn về mặt kỹ thuật
|
tấn
|
$3,580.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 10 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật TSNR )
|
tấn
|
$3,788.80
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 - Đóng đồng nhất 1.200 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,540.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 50 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
tấn
|
$3,513.38
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR3L; NW= 1200kgs/kiện, GW= 1300KGS/kiện
|
tấn
|
$3,790.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 10 (Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR) Cao su đóng đồng nhất 16 pallets trong cont 20',Mỗi một pallets = 1260kgs.
|
tấn
|
$3,787.55
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/01 pallet NET.
|
tấn
|
$4,025.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 3L ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$3,880.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 10 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR ) Hàng đóng đồng nhất 16 swpallets trong cont 20'
|
tấn
|
$3,340.30
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 Pallet / 01 Cont 20'.
|
tấn
|
$4,916.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Kỹ THUậT SVR CV50 - HĐ:P120492- 23/02/2012. 16 PALLETS/GW:21,120 KGS. 1 BàNH 35 KGS.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$4,030.00
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 ; Hàng đóng cao su pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet Net.
|
tấn
|
$4,020.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 5 ; Hàng đóng cao su pallet, 1,26 tấn/01 pallet NET.
|
tấn
|
$3,740.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|