Mặt hàng |
ĐVT |
Đơn giá |
Cảng, cửa khẩu |
Gổ thông xẻ đã sấy 55x200x2.5-49 |
m3 |
178.77 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Gỗ tần bì xẻ sấy (ash) 2 Comm 4/4, cha qua xử lý tăng độ rắn |
m3 |
351.75 |
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển |
Chế phẩm PENAC-P (dùng để SX phân bón) |
kg |
2.15 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Di-ammonium Phosphate -Phân bón DAP (NH4)2H2PO4 Hàm lợng N 17% min P2O5 46% min |
tấn |
362.00 |
Ga Hà nội |
FELSPAR (POTASSIUM CHLORIDE) Kali Clorua - Phân bón dùng trong nông nghiệp |
tấn |
403.00 |
ICD Phước Long Thủ Đức |
FREE FLOW SALT (POTASSIUM CHLORIDE) - Phân Kali |
tấn |
376.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Anh đào tươi size 24-26 5kg/thùng |
thùng |
79.72 |
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội) |
Bí đỏ quả tươi TQSX |
tấn |
60.00 |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
Cà rốt củ tươi |
tấn |
120.00 |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
Khô dầu đậu tương |
tấn |
451.29 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Bã ngô vàng (Gloden DDGS) nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn gia súc |
tấn |
223.74 |
Cảng Vict |
Bột cá (nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QĐ90/2006- BNN. Protein 67.26%, Moisture 6.97% |
tấn |
1,025.33 |
Cảng Hải Phòng |
Đồng đỏ dạng miếng (đồng tinh chế,dày 10mm đến 16mm) |
kg |
7.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Đồng đỏ dạng tấm KT:2.00mm X 600mm X 2000mm |
tấn |
6,413.44 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ 8.5mm |
tấn |
909.55 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Dây thép cacbon cao trên 0.6%: D= 0.7mm |
tấn |
960.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Dây thép không gỉ đường kính 2 mm |
kg |
9.55 |
Cảng Hải Phòng |