Chủng loại |
ĐVT |
Đơn giá |
Cảng, cửa khẩu |
Gỗ BạCH ĐàN Xẻ FSC |
m3 |
268.70 |
Cảng Qui Nhơn (Bình Định) |
Gỗ Bạch Dơng xe - 4/4" x 4"~19" x 9' ~ 16' |
m3 |
271.95 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
PHÂN NPK (16-16-8-13S) |
tấn |
370.07 |
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) |
Phân đạm urea (NH2)2CO hàm lợng NiTơ >=46,3% |
tấn |
234.92 |
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng) |
Da lê quả tơi (TQSX) |
tấn |
160.00 |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
Da vàng quả tơi |
tấn |
160.00 |
Cửa khẩu Tân thanh (Lạng Sơn) |
Chất bổ sung cho thức ăn chăn nuôi: Optimax M61 |
kg |
2.79 |
Cảng Hải Phòng |
Khô dầu đậu tơng |
tấn |
388.72 |
Cảng Hải Phòng |
Nhôm hình hợp kim chữ V 685*70*140mm |
thanh |
44.93 |
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng) |
Nhôm tấm 0.5mm x 1000mm x 2000mm |
kg |
2.25 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Đồng tấm Cathodes mới 100% |
tấn |
6,002.62 |
Cảng Hải Phòng |
Đồng thanh cái : KT 10mx 80mm x 4000mm hàng mới |
kg |
7.23 |
Cảng Hải Phòng |