Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Nho tươi đen (504 CTNS, NW : 9.0Kgs/CTN, 80 CTNS, NW : 10.0Kgs/CTN)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Trái nho đỏ tươi
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mận quả tươi TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Đào quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Đậu xanh ( Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điểm 20 điều 5 của luật GTGT )
|
tấn
|
$150.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Trái Táo Tươi (Fresh Apples)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Kiwi vàng hiệu ZESPRI size 22 (1 thùng = 3.02 kg)
|
thùng
|
$13.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hoa phong lan cắt cành,Dendrobium,Sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.07
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CF
|
Qủa xoài tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
$0.85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Táo Tươi (FRESH APPLES) 18KG/CTN. MớI 100%
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi ( 50 Cases - NW : 3.6Kgs/Case,30 Cases - NW : 1.8Kgs/Case)
|
kg
|
$4.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi (125 CTN- NW : 5KGS/CTN)
|
kg
|
$8.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|