Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Quả mận khô
|
kg
|
$0.06
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Nho TươI đen(FRESH BLACK GRAPES) 9KG/CTN/1,872CTNS. MớI 100%
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả Lê Corella 6Kg/ Thùng
|
thùng
|
$14.15
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CNF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Nho Tươi (Nho đỏ) ( (FRESH RED GRAPES) 8.2KG/CTN/2,160CTNS. MớI 100%
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Hoa ly tươi do TQSX
|
cành
|
$0.12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo ( TQSX)
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi ( TQSX )
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Sắn lát khô
|
kg
|
$0.19
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Trái Táo Tươi (Fresh Apples)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hoa phong lan cắt cành DENDROBIUM. Sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.07
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Qủa chôm chôm tươi
|
kg
|
$0.30
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn khô
|
kg
|
$0.50
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Qủa xoài tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
$0.85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Táo Tươi ( 670 CNTS-NW : 20KGS/CNT, 261 CNTS-NW : 18 KGS/CNT)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Cam tươi (FRESH ORANGES) 18KGS/CTN. MớI 100%
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Anh Đào Tươi (126 CTN- NW : 5KGS/CTN)
|
kg
|
$8.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|