Mặt hàng |
ĐVT |
Đơn giá (USD) |
Cảng, cửa khẩu |
Cao su SVR 10 |
TAN |
2,506.13 |
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh) |
Cao su SVR 20 |
TAN |
2,490.05 |
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh) |
Cà phê cha rang robusta lọai 1 |
TAN |
1,605.00 |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
Cà phê cha rang robusta lọai 1 |
TAN |
1,445.05 |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
Chè đen bp |
KG |
2.35 |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen bp |
KG |
2.27 |
Cảng Hải Phòng |
Đầu giường gỗ cao su 1677 x 355 x 1218mm 633-23 |
CHIEC |
99.35 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Đầu giường gỗ cao su 2134 x 355 x 1218mm 633-25 |
CHIEC |
135.25 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Bào ngư đỏ cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.04 Kg/khay |
KG |
26.40 |
Cảng Hải Phòng |
Bạch tuộc đông lạnh block 16-25 |
KG |
1.74 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Chanh |
KG |
1.54 |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
Chuối khô |
TAN |
124.20 |
Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn) |
Hạt điều nhân đã bóc vỏ cha rang loại SP |
KG |
2.65 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Hạt điều nhân đã qua sơ chế loại : WW320 |
KG |
4,812.50 |
Cảng Hải Phòng |