Mặt hàng |
Đơn giá |
Cảng, cửa khẩu |
FO xuất theo TK 254 XTN/KV3 |
476 USD/T |
Đội thủ tục và giám sát xăng dầu XNK |
Diesel 0,05%S |
640 USD/T |
Đội thủ tục chi cục HQ CK Lệ Thanh |
Nhiên liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao (GASOIL 0.25PCT SULPHUR) |
594 USD/T |
Chi cục HQ CK cảng Hòn Gai |
Khí dầu hoá lỏng (LPG) |
690 USD/T |
Chi cục HQ CK Mộc Bài Tây Ninh |
Gỗ mun xẻ |
750 USD/T |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Tây Ninh |
Dưa chuột bao tử dầm dấm đóng lọ 700 ml |
0.45 USD/lọ (chai) |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
Cá tra phi lê đông lạnh 80% net weight |
2.45 USD/kg |
Chi cục HQ cảng Mỹ Thới An Giang |
Cá tra phi lê đông lạnh, IQF 1kgx10/carton, 20% mạ băng, size: 120/170 |
2.04 USD/kg |
Chi cục HQ cảng Mỹ Tho Long An |
Kẹo dừa hiệu Bến Tre (mã hàng A2) hàng xuất theo nguyên liệu NK thuộc TK số 10/NK |
13.500.000 VND/T |
Chi cục HQ CK Chi Ma Lạng Sơn |
Dầu ăn Thiên An 0.5l |
15.3 USD/thùng |
Chi cục HQ CK Hoa Lư Bình Phước |
Nước giải khát soya bean milk |
4600 VND/lon |
Chi cục HQ CK quốc tế Hà Tiên |