Cụ thể:
Tên hàng hóa,
dịch vụ
|
Quy cách, chất lượng
|
Đơn vị tính
|
Mức giá kê khai hiện hành
|
Mức giá kê khai mới
|
Mức tăng/giảm
|
Tỷ lệ tăng/giảm (%)
|
DUTCH BABY MAU LỚN (12x900G)
|
12 lon x 900gram
|
Thùng
|
2,655,600
|
2,077,200
|
-578,400
|
-22
|
DUTCH BABY TẬP ĐI (12x900G)
|
12 lon x 900gram
|
Thùng
|
2,592,000
|
2,169,600
|
-422,400
|
-16
|
DUTCH BABY TÒ MÒ (12x900G)
|
12 lon x 900gram
|
Thùng
|
2,229,300
|
2,124,000
|
-105,300
|
-5
|
DUTCH BABY TÒ MÒ (6x1500G)
|
6 lon x 1500 gram
|
Thùng
|
1,716,900
|
1,656,000
|
-60,900
|
-4
|
DUTCH LADY KHÁM PHÁ (12x900G)
|
12 lon x 900gram
|
Thùng
|
2,216,400
|
2,120,400
|
-96,000
|
-4
|
DUTCH LADY KHÁM PHÁ (6x1500G)
|
6 lon x 1500 gram
|
Thùng
|
1,719,600
|
1,645,200
|
-74,400
|
-4
|
DUTCH LADY KHÁM PHÁ BIB (6x2000g)
|
6 hộp giấy x 2000 gram
|
Thùng
|
2,106,600
|
2,022,000
|
-84,600
|
-4
|
DUTCH LADY SÁNG TẠO (12x900G)
|
12 lon x 900gram
|
Thùng
|
2,174,400
|
2,079,600
|
-94,800
|
-4
|
DUTCH LADY SÁNG TẠO BIB (6x2000g)
|
6 hộp giấy x 2000 gram
|
Thùng
|
2,064,600
|
1,982,000
|
-82,600
|
-4
|
DUTCH BABY MAU LỚN GOLD (12x900G)
|
12 lon x 900gram
|
Thùng
|
3,665,000
|
2,896,800
|
-768,200
|
-21
|
DUTCH BABY TẬP ĐI GOLD (12x900G)
|
12 lon x 900gram
|
Thùng
|
3,577,000
|
2,850,000
|
-727,000
|
-20
|
DUTCH BABY TÒ MÒ GOLD (12x900G)
|
12 lon x 900gram
|
Thùng
|
3,095,500
|
2,823,600
|
-271,900
|
-9
|
DUTCH LADY KHÁM PHÁ GOLD (12x900G)
|
12 lon x 900gram
|
Thùng
|
3,110,000
|
2,775,600
|
-334,400
|
-11
|
DUTCH LADY KHÁM PHÁ GOLD (6x1500G)
|
6 lon x 1500 gram
|
Thùng
|
2,397,000
|
2,184,000
|
-213,000
|
-9
|
DUTCH LADY SÁNG TẠO GOLD (12x900G)
|
12 lon x 900gram
|
Thùng
|
3,000,000
|
2,754,000
|
-246,000
|
-8
|
DUTCH LADY SÁNG TẠO GOLD (6x1500G)
|
6 lon x 1500 gram
|
Thùng
|
2,491,000
|
2,156,400
|
-334,600
|
-13
|
Nguồn: Cổng Thông tin điện tử Bộ Công Thương