menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 10/1/2025

08:46 10/01/2025

Hôm nay 10/1/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

321,00

322,00

316,65

318,50

316,45

Tháng 5/25

317,75

318,50

313,35

314,70

313,00

Tháng 7/25

312,70

313,30

308,20

309,30

307,95

Tháng 9/25

306,35

306,35

301,85

302,80

301,60

Tháng 12/25

291,75

293,00

288,95

289,90

288,60

Tháng 3/26

280,75

282,00

279,15

279,90

278,65

Tháng 5/26

271,60

272,65

270,85

271,55

270,45

Tháng 7/26

262,75

262,75

261,80

262,05

261,60

Tháng 9/26

252,55

252,55

251,00

251,40

251,55

Tháng 12/26

239,10

239,10

237,45

238,05

238,55

Tháng 3/27

-

231,95

-

231,95

232,60

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,25

19,27

18,84

19,10

19,24

Tháng 5/25

17,98

18,01

17,63

17,95

17,96

Tháng 7/25

17,63

17,64

17,31

17,60

17,60

Tháng 10/25

17,65

17,68

17,38

17,64

17,64

Tháng 3/26

17,95

17,98

17,70

17,94

17,93

Tháng 5/26

17,21

17,24

17,05

17,22

17,19

Tháng 7/26

16,82

16,86

16,72

16,84

16,81

Tháng 10/26

16,86

16,88

16,73

16,83

16,81

Tháng 3/27

17,12

17,21

17,05

17,13

17,12

Tháng 5/27

16,76

16,76

16,70

16,76

16,76

Tháng 7/27

16,60

16,60

16,54

16,58

16,60

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters